- Từ điển Nhật - Việt
合わせる
Mục lục |
[ あわせる ]
v1
làm phù hợp/làm hợp
- 彼女はいつも洋服に合わせて靴も買う。: Cô ấy thường mua giày hợp với quần áo.
- 父は妹の好みに合わせて部屋の模様替えをしてやった。: Bố tôi sửa lại phòng em gái tôi để hợp với sở thích của nó.
kiểm tra/so sánh
- 君のこたえと本の後ろに出ている答えとを合わせてみなさい。: Hãy so câu trả lời của anh với đáp án ở cuối sách.
hợp vào làm một/chắp (tay)
- 頭をたれ両手を合わせてお祈りしなさい。: Dập dầu, chắp tay và hãy cầu nguyện đi.
- 黄色と青を合わせると緑になる。: Trộn màu vàng và màu xanh da trời sẽ thành màu xanh lá cây.
hợp (lực)/hiệp (sức, lực)
- 洪水のあと何百人もの人が被災者を助けるために力を合わせた。: Sau cơn lũ, hàng trăm người đã hiệp lực để giúp đỡ các nạn nhân.
- 力を合わせてこの問題の解決に当たりましょう。: Hãy cùng hiệp lực để giải quyết vấn đề này.
hợp (âm điệu, giai điệu)/hòa chung (giọng)
- ピアノの曲に合わせて踊りなさい。: Hãy nhảy theo điệu nhạc của đàn piano
- 私たちは声を合わせて歌った。: Chúng tôi hát đồng thanh.
điều chỉnh (đồng hồ)
- 目覚し時計を6時に合わせる: chỉnh đồng hồ báo thức vào 6h.
- 母は何時も朝のテレビで掛け時計を合わせている。: Mẹ tôi thường chỉnh đồng hồ treo tường theo tivi buổi sáng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合わせ目
Kỹ thuật [ あわせめ ] vạch khớp dấu [match mark] -
合わせ面
Kỹ thuật [ あわせめん ] mặt ăn khớp [matching surface] -
合わす
[ あわす ] v5s hợp vào làm một 視線を合わすこと :giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau 彼に合わす顔がない :Tôi... -
合唱
Mục lục 1 [ がっしょう ] 1.1 n 1.1.1 xướng hoạ 1.1.2 hợp xướng/sự hợp xướng 1.1.3 hợp ca 1.1.4 đồng ca [ がっしょう... -
合唱する
[ がっしょう ] vs hát đồng thanh/hợp xướng 大声で合唱する :đồng thanh hát to -
合唱団
[ がっしょうだん ] n dàn hợp xướng/nhóm hợp xướng/đội hợp xướng -
合唱隊
[ がっしょうたい ] n đội hợp xướng/nhóm hợp xướng/dàn hợp xướng 合唱隊員 :người trong dàn hợp xướng 小合唱隊 :đội... -
合剤
[ ごうざい ] n thuốc hỗn hợp -
合図
[ あいず ] n dấu hiệu/hiệu lệnh うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu... -
合図する
[ あいず ] vs làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh 彼はその娘に逃げろと合図した。: Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn. -
合理
[ ごうり ] n hợp lý/sự hợp lý 産業の合理化:Hợp lí hóa hoạt động ngành công nghiệp 公的部門の改革および合理化 :cải... -
合理主義
Mục lục 1 [ ごうりしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 duy lý luận 1.1.2 chủ nghĩa duy lý [ ごうりしゅぎ ] n duy lý luận chủ nghĩa duy lý... -
合理化
Mục lục 1 [ ごうりか ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp lý hoá 2 Kinh tế 2.1 [ ごうりか ] 2.1.1 sự hợp lý hoá [rationalization (BEH)] [ ごうりか... -
合理化する
[ ごうりか ] vs hợp lý hoá 経営を合理化する :hợp lí hóa phương thức quản lí ~による努力を結集し合理化する :hợp... -
合理的
Mục lục 1 [ ごうりてき ] 1.1 n 1.1.1 đúng lý 1.2 adj-na 1.2.1 hợp lý [ ごうりてき ] n đúng lý adj-na hợp lý その考え方はとても合理的だが実行は難しい。:... -
合理的な物資消耗率
Kinh tế [ ごうりてきなぶっししょうもうりつ ] định mức tiêu hao vật tư hợp lý -
合理的クレーム
Mục lục 1 [ ごうりてきくれーむ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ ごうりてきくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại... -
合理性検査
Tin học [ ごうりせいけんさ ] kiểm tra tính hợp lý [reasonableness check] -
合繊
[ ごうせん ] n Sợi phíp tổng hợp 合繊紡績 :máy quay sợi tổng hợp -
合点
[ がてん ] n điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.