- Từ điển Nhật - Việt
同一または類似の商品
Xem thêm các từ khác
-
同一会社線
[ どういつかいしゃせん ] n tàu cùng hãng -
同一会社船
Kinh tế [ どういつがいしゃせん ] tàu cùng hãng [sister ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
同一分布
Tin học [ どういつぶんぷ ] phân bố đồng dạng [uniform distribution] -
同一環境
Tin học [ どういちかんきょう ] môi trường giống nhau/môi trường thống nhất [unified environment/same environment] -
同一輸出加工区内にある企業間の取引
[ どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき ] n Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất -
同一手数料
Kinh tế [ どういつてすうりょう ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
同年
Mục lục 1 [ どうねん ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng niên 1.1.2 bạn đồng niên [ どうねん ] n, adj-na, adj-no đồng niên bạn... -
同年配の人
[ どうねんぱいのひと ] n người cùng tuổi 彼が若く見えるが私と同年配だ: Anh ta nhìn mặt thì trẻ nhưng bằng tuổi... -
同伴
[ どうはん ] n cùng với/sự đi cùng với 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。: Ở Nhật có ít người... -
同伴する
Mục lục 1 [ どうはん ] 1.1 vs 1.1.1 cùng với/đi cùng với 2 [ どうはんする ] 2.1 vs 2.1.1 đưa [ どうはん ] vs cùng với/đi... -
同伴者
[ どうはんしゃ ] vs bạn đường -
同位元素
Kỹ thuật [ どういげんそ ] chất đồng vị [Isotope] -
同形同音異義性
Tin học [ どうけいどうおんいぎせい ] đồng âm đồng ký tự khác nghĩa [homonymy/homonymity] -
同形異義語
Tin học [ どうけいいぎご ] đồng ký tự khác nghĩa [homograph] -
同形異義性
Tin học [ どうけいいぎせい ] tính đồng ký tự khác nghĩa [homography] -
同志
[ どうし ] n đồng chí -
同化
Mục lục 1 [ どうか ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng hoá 1.1.2 đồng hóa [ どうか ] n sự đồng hoá đồng hóa -
同化する
[ どうか ] vs đồng hoá -
同僚
Mục lục 1 [ どうりょう ] 1.1 n 1.1.1 đồng sự 1.1.2 đồng nghiệp 1.1.3 đồng liêu 1.1.4 bạn đồng liêu [ どうりょう ] n đồng... -
同僚同業
[ どうりょうどうぎょう ] n bạn đồng nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.