- Từ điển Nhật - Việt
同族会社
Xem thêm các từ khác
-
同感
Mục lục 1 [ どうかん ] 1.1 vs 1.1.1 cảm thông 1.2 n 1.2.1 sự cùng ý kiến/sự cùng suy nghĩ [ どうかん ] vs cảm thông n sự... -
同意
Mục lục 1 [ どうい ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng ý 1.1.2 đồng ý 2 Kinh tế 2.1 [ どうい ] 2.1.1 sự đồng ý [consent] [ どうい ] n... -
同意できない
[ どういできない ] vs khó nghe -
同意する
Mục lục 1 [ どうい ] 1.1 vs 1.1.1 đồng ý 2 [ どういする ] 2.1 vs 2.1.1 ưng thuận 2.1.2 ưng 2.1.3 cam 2.1.4 bằng lòng [ どうい... -
同意元素
[ どういげんそ ] vs đồng vị -
同曜日
Tin học [ どうようび ] cùng ngày [same day (of the week)] Explanation : Cùng ngày trong tuần. -
同性
[ どうせい ] n sự đồng giới tính/sự đồng tính -
同性愛
[ どうせいあい ] n đồng tính luyến ái -
同性愛者
[ どうせいあいしゃ ] n người đồng tính -
同時
Mục lục 1 [ どうじ ] 1.1 adj-no 1.1.1 cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời 1.2 n 1.2.1 sự đồng thời/sự cùng lúc 2 Tin học 2.1... -
同時解決信用状
Kinh tế [ どうじかいけつしんようじょう ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
同時間
Tin học [ どうじかん ] cùng thời gian [same time (of day)] -
同時性
Tin học [ どうじせい ] tính đồng thời/sự đồng thời [simultaneity] -
吃り
Mục lục 1 [ きつり ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nói lắp 1.1.2 bệnh cà lăm [ きつり ] n bệnh nói lắp bệnh cà lăm -
吃る
Mục lục 1 [ きつる ] 1.1 n 1.1.1 cà lăm 2 [ どもる ] 2.1 v5r 2.1.1 nói lắp/nói lắp bắp [ きつる ] n cà lăm [ どもる ] v5r nói... -
吃逆
[ しゃっくり ] n, uk sự nấc -
合力
[ ごうりょく ] adj-na hợp sức -
合力する
[ ごうりょくする ] adj-na hợp lực -
合の手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa ~の場合の手術中の死亡率 :tỷ lệ... -
合いの子
[ あいのこ ] n Con lai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.