- Từ điển Nhật - Việt
同種同文
Xem thêm các từ khác
-
同種計算機ネットワーク
Tin học [ どうしゅけいさんきネットワーク ] mạng máy tính đồng nhất [homogeneous computer network] -
同窓会
[ どうそうかい ] n Hội học sinh cùng trường/hội cùng lớp -
同窓生
[ どうそうせい ] n học sinh học cùng trường/học sinh học cùng lớp -
同等
Mục lục 1 [ どうとう ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng đẳng/bình đẳng/tương đương 2 Kỹ thuật 2.1 [ どうとう ] 2.1.1 sự... -
同等の
[ どうとうの ] n, adj-na, adj-no đẳng -
同級生
Mục lục 1 [ どうきゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 bạn học cùng lớp 1.1.2 bạn cùng khoá/bạn cùng lớp [ どうきゅうせい ] n bạn... -
同義名
Tin học [ どうぎめい ] tên đồng nghĩa [synonymous name/synonym] -
同義語
Mục lục 1 [ どうぎご ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ どうぎご ] 2.1.1 từ đồng nghĩa [synonym] [ どうぎご ] n... -
同義性
Tin học [ どうぎせい ] đồng nghĩa/tính đồng nghĩa [synonymy/synonymity] -
同病
[ どうびょう ] vs đồng bệnh (đồng bịnh) -
同然
[ どうぜん ] Tốt như (as good as) -
同盟
Mục lục 1 [ どうめい ] 1.1 n 1.1.1 liên minh 1.1.2 đồng minh 2 Kinh tế 2.1 [ どうめい ] 2.1.1 đồng minh [union] [ どうめい ] n... -
同盟する
[ どうめい ] vs kết làm đồng minh -
同盟国
[ どうめいこく ] n nước đồng minh -
同盟罷業一揆暴動不担保約款
Kinh tế [ どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん ] điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động... -
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
[ どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) ] n điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động... -
同盟罷業関係条項
Kinh tế [ どうめいひぎょうかんけいじょうこう ] điều khoản đình công [strike clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
同盟運賃
Mục lục 1 [ どうめいうんちん ] 1.1 vs 1.1.1 suất cước hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ どうめいうんちん ] 2.1.1 suất cước hiệp... -
同盟貨物
Mục lục 1 [ どうめいかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ どうめいかもつ ] 2.1.1 hàng hiệp hội [conference... -
同盟船
Mục lục 1 [ どうめいせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ どうめいせん ] 2.1.1 tàu hiệp hội [conference ship (or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.