- Từ điển Nhật - Việt
周期的に
Xem thêm các từ khác
-
周期表
Kỹ thuật [ しゅうきひょう ] bảng chu kỳ [periodic table] -
周旋
[ しゅうせん ] n sự chuyền nhau/sự luân chuyển/luân chuyển -
呪い
[ のろい ] n lời nguyền rủa 魔法使いは王女にのろいをかけた.:Mụ phù thủy đã đưa ra 1 lời nguyền với công chúa -
呪う
Mục lục 1 [ のろう ] 1.1 v5u 1.1.1 rủa 1.1.2 nguyền rủa [ のろう ] v5u rủa nguyền rủa 彼は倒産し, 世の中をのろった. :Vì... -
呪詛する
[ じゅそする ] v5u nguyền rủa -
味
Mục lục 1 [ あじ ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 1.2 adj-na 1.2.1 vị/mùi vị [ あじ ] n gia vị 味をつける: nêm gia vị adj-na vị/mùi vị... -
味つけ
[ あじつけ ] n Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị トマトソースを2カップずつ加え、塩こしょうで味付けします:... -
味のない
[ あじのない ] n lạt lẽo -
味のない料理
[ あじのないりょうり ] n món ăn chay -
味のよい
[ あじのよい ] n bùi béo -
味の素
[ あじのもと ] n Mì chính/bột ngọt 日本の味の素はとてもおいしと思います: mì chính của Nhật Bản rất ngon -
味がない
Mục lục 1 [ あじがない ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô vị 1.1.2 nhạt [ あじがない ] adj-na vô vị nhạt -
味が薄い
[ あじがうすい ] a Ít gia vị/nhạt 味が薄いように思う: tôi thấy hơi nhạt 少し味が薄い: hơi nhạt một chút -
味付け
[ あじつけ ] n Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị トマトソースを2カップずつ加え、塩こしょうで味付けします:... -
味付け海苔
[ あじつけのり ] n Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô スーパーへ味付け海苔を買いに行きます: đến siêu thị mua rong... -
味わう
Mục lục 1 [ あじわう ] 1.1 n 1.1.1 nêm 1.2 v5u 1.2.1 nếm/thưởng thức/nhấm nháp [ あじわう ] n nêm v5u nếm/thưởng thức/nhấm... -
味噌
Mục lục 1 [ みそ ] 1.1 n 1.1.1 tương 1.1.2 nước tương 1.1.3 đỗ tương 1.1.4 điểm chính/điểm chủ chốt [ みそ ] n tương nước... -
味噌汁
[ みそしる ] n súp tương -
味覚
Mục lục 1 [ みかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuộc về vị giác 1.2 n 1.2.1 vị giác [ みかく ] adj-na thuộc về vị giác n vị giác -
味方
[ みかた ] n bạn/người đồng minh/người ủng hộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.