- Từ điển Nhật - Việt
周遊
Xem thêm các từ khác
-
周遊券
[ しゅうゆうけん ] n vé đi du lịch -
周辺
Mục lục 1 [ しゅうへん ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh 2 Tin học 2.1 [ しゅうへん ] 2.1.1 thiết bị ngoại vi [circumference/outskirts/environs/(computer)... -
周辺ノード
Tin học [ しゅうへんノード ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node] -
周辺節点
Tin học [ しゅうへんせってん ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node] -
周辺装置
Tin học [ しゅうへんそうち ] thiết bị ngoại vi [peripheral equipment/peripheral device] -
周辺機器
Kỹ thuật [ しゅうへんきき ] thiết bị ngoại vi -
周速度
Kỹ thuật [ しゅうそくど ] tốc độ ngoại biên [peripheral velocity] -
周波変調
Tin học [ しゅうはへんちょう ] biến điệu tần số-FM [frequency modulation/FM] -
周波数
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうはすう ] 1.1.1 tần số [Frequency] 2 Tin học 2.1 [ しゅうはすう ] 2.1.1 tần số [frequency]... -
周波数多重
Tin học [ しゅうはすうたじゅう ] dồn kênh bằng chia tần số [FDD/frequency division duplex] -
周波数変調
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうはすうへんちょう ] 1.1.1 sự thay đổi tần số [frequency modulation] 2 Tin học 2.1 [ しゅうはすうへんちょう... -
周波数変調記録
Tin học [ しゅうはすうへんちょうきろく ] ghi theo phương thức biến điệu tần số [frequency modulation recording/FM recording... -
周波数変調方式
Tin học [ しゅうはすうへんちょうほうしき ] biến điệu tần số-FM [Frequency Modulation] -
周波数モニタ
Kỹ thuật [ しゅうはすう ] khí cụ kiểm tra tần số [frequency monitor] -
周波数ホッピング
Tin học [ しゅうはすうホッピング ] quãng phản xạ tần số [frequency hopping] -
周波数利用効率
Tin học [ しゅうはすうりようこうり ] hiệu suất quang phổ [spectral effciency] -
周波数分割多元接続
Tin học [ しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく ] đa truy cập bằng chia tần số [Frequency Division Multiple Access/FDMA] -
周波数分割多重
Tin học [ しゅうはすうぶんかつたじゅう ] dồn kênh bằng chia tần số [FDM/Frequency Division Multiplexing] Explanation : Trong các... -
周波数分割マルチプレクサ
Tin học [ しゅうはすうぶんわりマルチプレクサ ] bộ dồn kênh bằng chia tần số [Frequency-Division Multiplexer/FDM] -
周波数スペクトル
Tin học [ しゅうはすうスペクトル ] phổ tần số [frequency spectrum]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.