- Từ điển Nhật - Việt
命名領域
Xem thêm các từ khác
-
命名規則
Tin học [ めいめいきそく ] quy tắc đặt tên [naming rule] -
命名機関
Tin học [ めいめいきかん ] cơ quan có quyền đặt tên [naming-authority] -
命名方法引数
Tin học [ めいめいほうほうひきすう ] tham số các quy tắc đặt tên [naming rules parameter] -
命中
[ めいちゅう ] n cú đánh/đòn đánh -
命中する
[ めいちゅうする ] n trúng -
命令
Mục lục 1 [ めいれい ] 1.1 n 1.1.1 mệnh lệnh 1.1.2 lệnh 2 Kinh tế 2.1 [ めいれい ] 2.1.1 mệnh lệnh [Order] 3 Tin học 3.1 [ めいれい... -
命令に服する
[ めいれいにふくする ] vs thừa mệnh -
命令に服従する
Mục lục 1 [ めいれいにふくじゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 tuân mệnh 1.1.2 phục tùng mệnh lệnh [ めいれいにふくじゅうする... -
命令する
Mục lục 1 [ めいれい ] 1.1 vs 1.1.1 ra lệnh 2 [ めいれいする ] 2.1 vs 2.1.1 ban lệnh [ めいれい ] vs ra lệnh [ めいれいする... -
命令取り出しサイクル
Tin học [ めいれいとりだしサイクル ] vòng tìm nạp lệnh [fetch cycle] -
命令取出し段階
Tin học [ めいれいとりだしだんかい ] vòng tìm nạp lệnh [instruction fetch cycle] -
命令実行段階
Tin học [ めいれいじっこうだんかい ] vòng thực hiện [execution cycle] -
命令形式
Tin học [ めいれいけいしき ] định dạng lệnh [instruction format] -
命令ポインタレジスタ
Tin học [ めいれいポインタレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction... -
命令レジスタ
Tin học [ めいれいレジスタ ] thanh ghi lệnh [instruction register] -
命令制御ユニット
Tin học [ めいれいせいぎょユニット ] khối điều khiển lệnh [instruction control unit] -
命令アドレスレジスタ
Tin học [ めいれいアドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction... -
命令コード
Tin học [ めいれいコード ] mã thao tác [Operation Code/opcode] -
命令セット
Tin học [ めいれいセット ] tập lệnh [instruction set] -
命令サイクル
Tin học [ めいれいサイクル ] vòng lệnh [instruction cycle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.