- Từ điển Nhật - Việt
和風
Xem thêm các từ khác
-
和食
[ わしょく ] n món ăn nhật/đồ ăn Nhật -
和解
Mục lục 1 [ わかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 1.1.2 hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ わかい ] 2.1.1 hòa giải [amicable arrangement/amicable... -
和解させる
[ わかいさせる ] n xử hòa -
和解する
[ わかいする ] n dàn xếp -
和解調書
biên bản hòa giải -
和語
[ わご ] n từ ngữ Nhật bản địa 和語系の英語 :Tiếng Anh của tiếng Nhật bản địa -
和議
[ わぎ ] n sự đàm phán hòa bình ~との調停による和議を実現させる :Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn... -
和越辞典
[ わえつじてん ] n nhật việt từ điển -
和英
[ わえい ] n Nhật-Anh 和英辞典だけでなく和独辞典や和西辞典を作る計画も立てている。 :Tôi đang có kế hoạch... -
和集合
Kỹ thuật [ わしゅうごう ] cộng tập hợp [union of sets] Category : toán học [数学] -
和歌
[ わか ] n thơ 31 âm tiết của Nhật/Hòa ca 新古今和歌集 :Tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại -
和洋折衷
[ わようせっちゅう ] n sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu -
和服
Mục lục 1 [ わふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo nhật bản 1.1.2 quần áo kiểu Nhật/trang phục Nhật [ わふく ] n quần áo nhật bản... -
和文
[ わぶん ] n tiếng Nhật/văn Nhật ~英訳: dịch từ Nhật sang Anh -
咄嗟に
[ とっさに ] adv ngay lập tức -
り
Mục lục 1 [ 利 ] 1.1 n 1.1.1 lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 2 [ 痢 ] 2.1 n 2.1.1 lý 2.1.2 bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy... -
りずみかるなひょうしをとって
[ リズミカルな拍子をとって ] n nhịp nhàng -
りたてき
[ 利他的 ] n vị tha -
りたしゅぎ
[ 利他主義 ] n vị tha -
りきてん
[ 力点 ] n trọng âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.