- Từ điển Nhật - Việt
品番
Xem thêm các từ khác
-
品物
Mục lục 1 [ しなもの ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/phẩm vật 1.1.2 hàng [ しなもの ] n hàng hóa/phẩm vật 工場で生産された品物:... -
品物の受領
Mục lục 1 [ しなもののじゅりょう ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận hàng 2 Kinh tế 2.1 [ しなもののじゅりょう ] 2.1.1 chấp nhận... -
品物を保証する
[ しなものをほしょうする ] n bảo hành -
品物を包む
[ しなものをつつむ ] n cuốn gói -
品物を買う
[ しなものをかう ] n mua hàng -
品目
Mục lục 1 [ ひんもく ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng 1.1.2 bản kê 2 Kinh tế 2.1 [ ひんもく ] 2.1.1 mặt hàng [item] [ ひんもく ] n mặt... -
品目表
Mục lục 1 [ ひんもくひょう ] 1.1 n 1.1.1 danh mục 2 Kinh tế 2.1 [ ひんもくひょう ] 2.1.1 danh mục/danh bạ [nomenclature] [ ひんもくひょう... -
品違い
Mục lục 1 [ しなちがい ] 1.1 n 1.1.1 giao nhầm 2 Kinh tế 2.1 [ しなちがい ] 2.1.1 giao nhầm [miss-delivery/wrong delivery] [ しなちがい... -
品行
Mục lục 1 [ ひんこう ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 hành vi/phong cách 1.1.3 hạnh kiểm [ ひんこう ] n nết hành vi/phong cách 品行を改める :sửa... -
品行の良い
[ ひんこうのよい ] n nết tốt -
品行の悪い
[ ひんこうのわるい ] n nết xấu -
品行方正
[ ひんこうほうせい ] n, adj-na hành vi chính đáng/hành vi không thể chê trách 品行方正とは言い難い彼の過去についてすべてをお話ししましょう。 :Tôi... -
品行方正な人
[ ひんこうほうせいなひと ] n người có hành vi chính đáng -
品詞
[ ひんし ] n từ loại 語形変化のない品詞 :từ loại không có biến cách 品詞で分類し説明する :phân tích từ... -
品質
Mục lục 1 [ ひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất 1.1.2 chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつ ] 2.1.1 chất lượng/phẩm chất [Quality]... -
品質劣化
Tin học [ ひんしつれっか ] giảm chất lượng/giảm phẩm chất [quality degradation] -
品質仕様
Mục lục 1 [ ひんしつしよう ] 1.1 n 1.1.1 quy cách phẩm chất 1.1.2 chỉ số phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつしよう ] 2.1.1... -
品質保証
Mục lục 1 [ ひんしつほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo đảm chất lượng 1.1.2 bảo đảm phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつほしょう... -
品質保持期限
[ ひんしつほじきげん ] n kỳ hạn đảm bảo chất lượng 品質保持期限が切れている :đã quá thời hạn đảm bảo... -
品質制限
Mục lục 1 [ ひんしつせいげん ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつせいげん ] 2.1.1 hạn chế chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.