- Từ điển Nhật - Việt
商品検定する
Xem thêm các từ khác
-
商品検査
Kinh tế [ しょうひんけんさ ] kiểm tra hàng [goods control/goods inspection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商品注文書
[ しょうひんちゅうもんしょ ] n đơn đặt hàng -
商品流通量
Mục lục 1 [ しょうひんりゅうつうりょう ] 1.1 n 1.1.1 lưu lượng hàng hóa 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんりゅうつうりょう... -
商品所有権
Mục lục 1 [ しょうひんしょゆうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền sở hữu hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんしょゆうけん ] 2.1.1... -
商品担保貸付
Kinh tế [ しょうひんたんぽかしつけ ] cho vay cầm hàng [advance secured on merchandise] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商務
[ しょうむ ] n thương vụ -
商務参事官
Kinh tế [ しょうむさんじかん ] tham tán thương mại [commercial counsellor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商務参時間
[ しょうむさんじかん ] n tham tán thương mại -
商務官
Mục lục 1 [ しょうむかん ] 1.1 n 1.1.1 thương vụ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうむかん ] 2.1.1 tùy viên thương mại [commercial attache]... -
商務管
Kinh tế [ しょうむかん ] thương vụ [trade representation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商務省
Mục lục 1 [ しょうむしょう ] 1.1 n 1.1.1 Sở Thương mại 1.1.2 bộ thương vụ 1.1.3 bộ thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうむしょう... -
商務館
[ しょうむかん ] n cơ quan đại diện thương mại -
商務議事録
[ しょうむぎじろく ] n biên bản thương vụ -
商務部
[ しょうむぶ ] n bộ thương vụ -
商社
Mục lục 1 [ しょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng buôn bán 1.1.2 hãng buôn 1.1.3 công ty thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうしゃ ] 2.1.1... -
商用版
Tin học [ しょうようばん ] phiên bản thương mại [commercial version (vs. shareware, e.g.)] -
商用車
Kỹ thuật [ しょうようしゃ ] xe bán hàng [commercial cars] -
商用旅行人
Mục lục 1 [ しょうようりょこうにん ] 1.1 n 1.1.1 người chào hàng lưu động 2 Kinh tế 2.1 [ しょうようりょこうじん ]... -
商用手形
Kinh tế [ しょうようてがた ] thương phiếu [business paper/commercial paper] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商目
[ しょうもく ] n mặt hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.