- Từ điển Nhật - Việt
営業分野
Xem thêm các từ khác
-
営業倉庫
Kinh tế [ えいぎょうそうこ ] kho kinh doanh [commercial warehouse] -
営業倉庫渡し
Kinh tế [ えいぎょうそうこわたし ] tại kho/giao tại kho [ex godown] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件] -
営業状態
Kinh tế [ えいぎょうじょうたい ] tình hình kinh doanh [business conditions] -
営業税
[ えいぎょうぜい ] n thuế doanh nghiệp -
営業種目
[ えいぎょうしゅもく ] n lĩnh vực hoạt động/ngành nghề kinh doanh 近い将来営業種目を拡大しようと計画する :... -
営業経費に繰り入れる
Kinh tế [ えいぎょうけいひにくりいれる ] Phân bổ dần vào chi phí kinh doanh -
営業用固定資産
Kinh tế [ えいぎょうようこていしさん ] tài sản cố định dùng trong kinh doanh [fixed business assets] -
営業登録税
Kinh tế [ えいぎょうとうろくぜい ] Thuế môn bài -
営業許可税
[ えいぎょうきょかぜい ] vs thuế môn bài -
営業許可証
[ えいぎょうきょかしょう ] vs môn bài -
営業譲渡
Kinh tế [ えいぎょうじょうと ] chuyển nhượng doanh nghiệp [transfer of business] Explanation : 契約により営業財産を中心とする組織体としての営業を一体として他に譲り渡すこと。また、その契約。 -
営業部
[ えいぎょうぶ ] n bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán -
営業閉鎖命令
Kinh tế [ えいぎょうへいさめいれい ] lệnh đóng cửa kinh doanh [order to close business office] -
営業者
Kinh tế [ えいぎょうしゃ ] doanh nhân [entrepreneur] -
営業権
Kinh tế [ えいぎょうけん ] lợi thế cửa hàng [goodwill] -
営業活動
Kinh tế [ えいぎょうかつどう ] hoạt động kinh doanh [business activity] -
営業活動により増加したキャッシュへの調整
Kinh tế [ えいぎょうかつどうによりぞうかしたキャッシュへのちょうせい ] điều chỉnh để thống nhất thu nhập ròng... -
営業活動によるキャッシュ・フロー
Kinh tế [ えいぎょうかつどうによるキャッシュフロー ] vòng quay tiền mặt do các hoạt động kinh doanh [Cash flows from operating... -
営業活動の主たる場所
Kinh tế [ えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ ] nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh [principal place of business] -
営業成績
Kinh tế [ えいぎょうせいせき ] Kết quả kinh doanh [Business results]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.