- Từ điển Nhật - Việt
四つ角
Xem thêm các từ khác
-
四半期
Kinh tế [ しはんき ] quý tài chính [(fiscal quarter)] Category : Tài chính [財政] -
四半期の最終日
[ しはんきのさいしゅうび ] n Ngày cuối quý -
四十
[ よんじゅう ] n bốn mươi -
四季
Mục lục 1 [ しき ] 1.1 n 1.1.1 tứ quý 1.1.2 bốn mùa/ cả năm [ しき ] n tứ quý bốn mùa/ cả năm 日本は、四季の変化に富んでいて、暑さも寒さも体験できます。 :Bốn... -
四則演算
Tin học [ しそくえんざん ] bốn phép toán số học cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) [the four basic arithmetic operators (addition,... -
四国
[ しこく ] n sikoku/Shikoku Ghi chú: tên một trong 4 đảo lớn của Nhật -
四畳半
[ よじょうはん ] n bốn chiếu rưỡi 四畳半の部屋 :Phòng bốn chiếu rưỡi Ghi chú: cách tính diện tích theo kiểu Nhật -
四隅
[ よすみ ] n bốn góc 四隅が正確に90度になるように正方形を書く :Vẽ một hình vuông có bốn góc chính xác bằng... -
四面
Mục lục 1 [ しめん ] 1.1 n 1.1.1 bốn phía 1.1.2 bốn mặt 1.1.3 bốn bể [ しめん ] n bốn phía bốn mặt bốn bể -
四角
Mục lục 1 [ しかく ] 1.1 n 1.1.1 vuông 1.1.2 hình tứ giác/tứ giác 1.1.3 bốn góc 2 Kỹ thuật 2.1 [ しかく ] 2.1.1 hình vuông [square]... -
四角なネッカチーフ
[ しかくなねっかちーふ ] adj khăn vuông -
四角い
Mục lục 1 [ しかくい ] 1.1 adj 1.1.1 tứ giác 2 Tin học 2.1 [ しかくい ] 2.1.1 hình vuông [square] [ しかくい ] adj tứ giác Tin... -
四角形
[ しかくけい ] n tứ giác 四角形要素 :yếu tố tứ giác 平面四角形の :mặt phẳng vuông -
四輪駆動車
Kỹ thuật [ よんりんくどうぐるま ] Xe 2 cầu -
四辺形
n Hình tứ giác Hình bốn cạnh -
四辺形格子
Tin học [ しへんけいこうし ] mạng lưới tứ giác [quadrilateral mesh] -
四肢
[ しし ] n tứ chi -
四苦八苦
[ しくはっく ] n tứ khổ -
四捨五入
Mục lục 1 [ ししゃごにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự làm tròn số (số thập phân)/làm tròn số 2 Tin học 2.1 [ ししゃごにゅう ]... -
四捨五入機能
Tin học [ ししゃごにゅうきのう ] chức năng làm tròn [round-off function/rounding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.