- Từ điển Nhật - Việt
回船
Xem thêm các từ khác
-
回送
[ かいそう ] adj hỏng/không dùng được ~車: xe hỏng この車は回送なので、乗ることができない: xe hỏng rồi nên không... -
回送する
Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi đi/gửi/chuyển 1.1.2 gửi đi/chuyển đi [ かいそう ] vs gửi đi/gửi/chuyển ~に手紙を回送する:... -
回送先住所要求
Tin học [ かいそうさきじゅうしょようきゅう ] yêu cầu địa chỉ gửi tiếp [request for forwarding address/PD PR] -
回送要求
Tin học [ かいそうようきゅう ] yêu cầu gửi tiếp [forwarding-request] -
回送IPメッセージ表示
Tin học [ かいそうIPメッセージひょうじ ] ký hiệu thông điệp IP được gửi tiếp [forwarded IP-message indication] -
回虫
[ かいちゅう ] vs lãi -
回折
Tin học [ かいせつ ] sự nhiễu xạ [diffraction] -
回漕店
Mục lục 1 [ かいそうてん ] 1.1 vs 1.1.1 hãng đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ かいそうてん ] 2.1.1 người (đại lý ) giao... -
回漕業
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいそうぎょう ] 1.1.1 hãng đại lý giao nhận [shipping agency] 1.2 [ かいそうぎょう ] 1.2.1 nghề giao... -
回想
[ かいそう ] n hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại 私は自分の体験を回想している:... -
回想する
Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 vs 1.1.1 hồi tưởng 2 [ かいそうする ] 2.1 vs 2.1.1 suy niệm 2.1.2 nhớ lại 2.1.3 ký [ かいそう... -
回想録
[ かいそうろく ] vs hồi ký -
回春
[ かいしゅん ] n Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi bệnh/trẻ ra 回春河川: sông... -
回数
Mục lục 1 [ かいすう ] 1.1 n 1.1.1 số lượt 1.1.2 số lần 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいすう ] 2.1.1 số lần [number of times, cases]... -
回数券
[ かいすうけん ] n cuốn sổ vé/tập vé/tập sổ vé バスの回数券: cuốn sổ vé xe buýt この回数券はどの地下鉄路線でも使えます:... -
回教
[ かいきょう ] n đạo Hồi 回教の戒律: Giới luật đạo Hồi 回教宗派: Phái đạo Hồi 回教の5本の柱: 5 trụ cột của... -
回教する
[ かいきょうする ] n hồi giáo -
回教寺院
[ かいきょうじいん ] n Nhà thờ hồi giáo 毎日礼拝のために男女が回教寺院へ集まってきた: Hàng ngày nam nữ đều tập... -
回教徒
[ かいきょうと ] n Tín đồ hồi giáo -
回教国
[ かいきょうこく ] n nước hồi giáo 回教国王妃: Vương phi nước hồi giáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.