- Từ điển Nhật - Việt
困難な仕事
Xem thêm các từ khác
-
困難な道路
[ こんなんなどうろ ] exp chông gai -
困難にする
[ こんなんにする ] exp làm khó -
困難を克服する
[ こんなんをこくふくする ] exp vượt khó khăn -
困難克服
[ こんなんこくふく ] exp khắc phục khó khăn -
困惑
[ こんわく ] n sự bối rối 私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。: Vừa nhìn thấy mặt tôi cô ấy đã... -
困惑する
Mục lục 1 [ こんわく ] 1.1 vs 1.1.1 bối rối 2 [ こんわくする ] 2.1 vs 2.1.1 mất hồn 2.1.2 lúng túng [ こんわく ] vs bối rối... -
困憊
[ こんぱい ] n Tình trạng kiệt sức/sự mệt mỏi -
囲い
[ かこい ] n tường vây/hàng rào ~ をする: lập hàng rào, bao vây -
囲う
Mục lục 1 [ かこう ] 1.1 v5u 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao vây/vây/bủa vây/quây [ かこう ] v5u vây hãm bao vây/vây/bủa vây/quây 柵で囲う:... -
囲む
Mục lục 1 [ かこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao quanh/vây quanh/bao bọc [ かこむ ] v5m vây hãm bao quanh/vây quanh/bao bọc あの市は川に囲まれている。: Thành... -
囲碁
[ いご ] n cờ vây/cờ gô 囲碁で下手を持つ: chấp trong chơi cờ vây 今では、日本の子供達は囲碁が大好きです: ngày... -
図
[ ず ] n, n-suf hình vẽ minh họa/bức vẽ/sự minh họa/bức hoạ -
図太い
[ ずぶとい ] adj đanh đá -
図形
[ ずけい ] n hình dáng con người/dáng vẻ/đồ họa AとBの二つの図形が相似であることを証明する :Chứng minh rằng... -
図形エディタ
Tin học [ すけいエディタ ] trình soạn thảo ảnh/trình biên tập ảnh [image editor] -
図形処理
Tin học [ ずけいしょり ] đồ họa máy tính [computer graphics] -
図形表示装置
Tin học [ ずけいひょうじそうち ] thiết bị hiển thị hình ảnh/màn hình đồ họa [graphic display (device)] -
図形要素
Tin học [ ずけいようそ ] phần tử đồ họa [graphic element] -
図形記号
Tin học [ ずけいきごう ] biểu tượng đồ hoạ [graphic symbol] -
図形記述子
Tin học [ ずけいきじゅつし ] nhãn mô tả bằng ảnh [Picture Descriptor: PD]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.