- Từ điển Nhật - Việt
図書館システム
Xem thêm các từ khác
-
図書館員
[ としょかんいん ] n Thủ thư ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。 :À,... -
図書館長
[ としょかんちょう ] n Thủ thư chính 公立図書館長 :Thủ thư chính của thư viện công lập 市立図書館長 :Thủ... -
固執
[ こしつ ] n sự cố chấp/sự cứng đầu cứng cổ/sự bảo thủ/sự kiên trì/cố chấp/cứng đầu/cứng cổ/bảo thủ/kiên... -
固執する
Mục lục 1 [ こしつする ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 vs 1.2.1 cố chấp/khăng khăng/bảo thủ/kiên trì/kiên nhẫn... -
固く結びつける
Mục lục 1 [ かたくむすびつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ かたくむすびつける ] adj khít vào khít lại -
固まる
[ かたまる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):... -
固い
Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc 1.1.2 cứng nhắc/bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたい... -
固さ
[ かたさ ] n độ cứng/sự cứng 肉などの固さ: thịt dai 身持ちの固さ: sự kiên định 決心の固さ: kiên quyết -
固定
[ こてい ] n cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định 固定(製造)間接費: phí (sản xuất) gián... -
固定基数表記法
Tin học [ こていきすうひょうきほう ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
固定基数記数法
Tin học [ こていきすうきすうほう ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
固定した
[ こていした ] n cố định -
固定する
[ こてい ] vs cố định/giữ nguyên/không thay đổi 印刷機に固定する: cố định trong máy in ドルに固定する(通貨)を: không... -
固定媒体
Tin học [ こていばいたい ] phương tiện truyền thông cố định [fixed media] -
固定字送り
Tin học [ こていじおくり ] giãn cách không đổi/cách quãng không đổi [constant spacing] -
固定字送り幅
Tin học [ こていじおくりはば ] giãn cách ký tự cố định [character spacing] -
固定小数点レジスタ
Tin học [ こていしょうすうてんレジスタ ] thanh ghi dấu phẩy cố định [fixed-point register] -
固定小数点表示法
Tin học [ こていしょうすうてんひょうじほう ] hệ thống biểu diễn số dấu phẩy cố định [fixed-point representation system] -
固定小数点演算
Tin học [ こていしょうすうてんえんざん ] tính dấu phẩy cố định [fixed-point arithmetic] -
固定小数点方式
Tin học [ こていしょうすうてんほうしき ] phương thức dấu phẩy cố định [fixed decimal mode]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.