- Từ điển Nhật - Việt
国コード
Xem thêm các từ khác
-
国債
Mục lục 1 [ こくさい ] 1.1 n 1.1.1 quốc trái/trái phiếu nhà nước/công trái 1.1.2 chứng khoán nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こくさい... -
国債売買規則
Kinh tế [ こくさいばいばいきそく ] quy tắc mua bán quốc tế [international rules for sale of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国債入札
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こくさいにゅうさつ ] 1.1.1 đấu thầu quốc tế [international bid] 1.2 [ こくさいにゅうさつ ] 1.2.1... -
国内
Mục lục 1 [ こくない ] 1.1 n 1.1.1 trong nước/quốc nội 1.1.2 nội địa [ こくない ] n trong nước/quốc nội これは日本国内では見られない昆虫だ。:... -
国内の潜在能力の引出し
Kinh tế [ こくないのせんざいのうりょくのひきだし ] Phát huy nội lực trong nước -
国内市場
Kinh tế [ こくないしじょう ] thị trường trong nước [home market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国内事情
[ こくないじじょう ] n tình hình trong nước -
国内代表
[ こくないだいひょう ] n dân biến -
国内価格
Mục lục 1 [ こくないかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trong nước 1.1.2 giá nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないかかく ] 2.1.1 giá trong... -
国内商業
Kinh tế [ こくないしょうぎょう ] nội thương [home trade/inland trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国内商業部
[ こくないしょうぎょうぶ ] n bộ nội thương -
国内商業手形
Kinh tế [ こくないしょうぎょうてがた ] thương phiếu trong nước [home trade bill] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国内動乱
Kinh tế [ こくないどうらん ] dân biến [civil commotion] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国内倉庫
Mục lục 1 [ こくないそうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないそうこ ] 2.1.1 kho nội địa [inland warehouse]... -
国内税関
Kinh tế [ こくないぜいかん ] trạm hải quan nội địa [inland customhouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国内線
[ こくないせん ] n chuyến bay quốc nội/tuyến bay nội địa/đường bay nội địa -
国内運輸
Mục lục 1 [ こくないうんゆ ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないうんゆ ] 2.1.1 chuyên chở nội địa... -
国内輸送
Mục lục 1 [ こくないゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ こくないゆそう ] 2.1.1 chuyên chở nội địa... -
国内航海
Mục lục 1 [ こくないこうかい ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu đường sông 2 Kinh tế 2.1 [ こくないこうかい ] 2.1.1 chạy tàu đường... -
国内船荷証券
Kinh tế [ こくないふなにしょうけん ] vận đơn địa phương [local bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.