Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国葬

[ こくそう ]

n

quốc tang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国鉄

    [ こくてつ ] n đường sắt nhà nước/đường sắt quốc gia
  • 国難

    [ こくなん ] n quốc nạn
  • 国電

    [ こくでん ] n xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh
  • 国造り

    [ くにづくり ] n Xây dựng đất nước
  • 国連

    Mục lục 1 [ こくれん ] 1.1 n 1.1.1 liên hợp quốc 1.1.2 liên hiệp quốc [ こくれん ] n liên hợp quốc liên hiệp quốc
  • 国連安全保障理事会

    [ こくれんあんぜんほしょうりじかい ] n hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
  • 国連人道問題局

    [ こくれんじんどうもんだいきょく ] n Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo
  • 国連アジア太平洋経済社会委員会

    [ こくれんあじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình...
  • 国連貿易開発会議

    Mục lục 1 [ こくれんぼうえきかいはつかいぎ ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển 2 Kinh tế...
  • 国連権章

    [ こくれんけんしょう ] n hiến chương liên hiệp quốc
  • 国連欧州経済委員会

    [ こくれんおうしゅうけいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
  • 国歌

    Mục lục 1 [ こっか ] 1.1 n 1.1.1 quốc thiều 1.1.2 quốc ca [ こっか ] n quốc thiều quốc ca
  • 国民

    Mục lục 1 [ こくみん ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 quốc dân/nhân dân [ こくみん ] n thứ dân quốc dân/nhân dân 国民的英雄:...
  • 国民の文化水準

    [ こくみんのぶんかすいじゅん ] n dân trí
  • 国民宿舎

    [ こくみんしゅくしゃ ] n nhà nghỉ của người dân
  • 国民を欺く

    [ こくみんをあざむく ] n mỵ dân
  • 国民総生産

    Mục lục 1 [ こくみんそうせいさん ] 1.1 n 1.1.1 tổng sản phẩm quốc nội/GDP 1.1.2 tổng sản phẩm quốc dân/GDP [ こくみんそうせいさん...
  • 国民経済

    Mục lục 1 [ こくみんけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế quốc dân 2 Kinh tế 2.1 [ こくみんけいざい ] 2.1.1 kinh tế quốc dân [national...
  • 国民生活

    [ こくみんせいかつ ] n dân sinh
  • 国民投票で過半数の賛成が必要

    Kinh tế [ こくみんとうひょうでかはんすうのさんせいがひつよう ] cần có sự tán thành của hơn nửa số dân bỏ phiếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top