- Từ điển Nhật - Việt
国際博覧会
Kinh tế
[ こくさいはくらんかい ]
triển lãm quốc tế [international exhibition]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
国際単位
Kỹ thuật [ こくさいたんい ] đơn vị quốc tế [International Organization of Unit,ISO] -
国際協同組合同盟
Kinh tế [ こくさいきょうどうくみあいどうめい ] Liên hiệp Hợp tác xã Quốc tế [International Cooperative Alliance] Category... -
国際協定
Mục lục 1 [ こくさいきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいきょうてい ] 2.1.1 hiệp định... -
国際収支
Mục lục 1 [ こくさいしゅうし ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしゅうし ] 2.1.1 cán cân thanh... -
国際収支の黒字
Kinh tế [ こくさいしゅうしのくろじ ] cán cân thanh toán dư thừa [actice balance of payments/favourable balance of payments] Category... -
国際収支の赤字
Mục lục 1 [ こくさいしゅうしのあかじ ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしゅうしのあかじ... -
国際司法
Kinh tế [ こくさいしほう ] tư pháp quốc tế [private international law/conflict of laws] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国際均衡
Mục lục 1 [ こくさいきんこう ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいきんこう ] 2.1.1 cán cân thanh... -
国際売買規則
[ こくさいばいばいきそく ] adj-na quy tắc mua bán quốc tế -
国際市場
Mục lục 1 [ こくさいしじょう ] 1.1 n 1.1.1 thị trường quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしじょう ] 2.1.1 thị trường quốc... -
国際市場価格
Mục lục 1 [ こくさいしじょうかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thị trường quốc tế 1.1.2 giá quốc tê 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしじょうかかく... -
国際一貫輸送
Mục lục 1 [ こくさいいっかんゆそう ] 1.1 n 1.1.1 liên vận quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいいっかんゆそう ] 2.1.1 liên... -
国際交流員
[ こくさいこうりゅういん ] n Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế -
国際会計基準
Kinh tế [ こくさいかいけいきじゅん ] tiêu chuẩn kế toán quốc tế [International Accounting Standards(IAS)] Explanation : 2000年3月決算から、日本企業の財務諸表が国際会計基準に適合するようになった。この基準は、連結決算制度、資産の時価評価、環境会計など新しい基準が適用されている。 -
国際会計検定
[ こくさいかいけいけんてい ] n Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế -
国際価格
Mục lục 1 [ こくさいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quốc tê 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいかかく ] 2.1.1 giá quốc tế [international (market)... -
国際復興開発銀行
Mục lục 1 [ こくさいふっこうかいはつぎんこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển 2 Kinh tế... -
国際化
[ こくさいか ] n quốc tế hoá -
国際マラソンロードレース協会
[ こくさいまらそんろーどれーすきょうかい ] n Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế -
国際ローミング
Tin học [ こくさいローミング ] chuyển vùng quốc tê [global roaming]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.