Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国際条約

Mục lục

[ こくさいじょうやく ]

n

điều ước quốc tế

Kinh tế

[ こくさいじょうやく ]

điều ước quốc tế [international treaty]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国際標準化

    Tin học [ こくさいひょうじゅんか ] tiêu chuẩn hóa quốc tế [international standardization]
  • 国際標準品目表

    Mục lục 1 [ こくさいひょうじゅんひんもくひょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế 2 Kinh tế 2.1...
  • 国際標準逐次刊行物番号

    Tin học [ こくさいひょうじゅんちくじかんこうぶつばんごう ] ISSN [ISSN: International Standard Serial Number]
  • 国際決済

    Mục lục 1 [ こくさいけっさい ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいけっさい ] 2.1.1 thanh toán quốc tế...
  • 国際決済銀行

    Mục lục 1 [ こくさいけっさいぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Thanh toán Quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいけっさいぎんこう...
  • 国際法

    Mục lục 1 [ こくさいほう ] 1.1 adj-na 1.1.1 luật quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいほう ] 2.1.1 luật quốc tế [international...
  • 国際演劇評論家協会

    [ こくさいえんげきひょうろんかきょうかい ] n Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
  • 国際情勢

    [ こくさいじょうせい ] n tình hình quốc tế
  • 国際流動資産

    Kinh tế [ こくさいりゅうどうしさん ] phương tiện thanh toán tiền mặt (quốc tế) [(international) liquidassets] Category : Ngoại...
  • 国際書誌

    Tin học [ こくさいしょし ] thư mục quốc tế [international bibliography]
  • 国道

    [ こくどう ] n đường quốc lộ/quốc lộ
  • 国製品

    [ こくせいひん ] n hàng nội hóa
  • 国語

    Mục lục 1 [ こくご ] 1.1 n 1.1.1 quốc ngữ/tiếng/thứ tiếng 1.1.2 quốc âm [ こくご ] n quốc ngữ/tiếng/thứ tiếng quốc âm
  • 国費

    Mục lục 1 [ こくひ ] 1.1 n 1.1.1 quốc phí/chi phí của quốc gia 1.1.2 quốc dụng [ こくひ ] n quốc phí/chi phí của quốc gia...
  • 国賊

    [ こくぞく ] n quốc tặc/kẻ thù của quốc gia/kẻ phản bội quốc gia
  • 国防

    [ こくぼう ] n quốc phòng/sự quốc phòng 国防費: chi phí quốc phòng 国防予算: ngân sách quốc phòng
  • 国防総省

    [ こくぼうそうしょう ] n Bộ Quốc phòng
  • 国防省

    [ こくぼうしょう ] n bộ quốc phòng
  • 国防部

    [ こくぼうぶ ] n bộ quốc phòng
  • 国防情報局

    [ こくぼうじょうほうきょく ] n Cơ quan Tình báo Quốc phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top