- Từ điển Nhật - Việt
土地改良費
Xem thêm các từ khác
-
土をすくう
[ つちをすくう ] n xúc đất -
土を盛る
Mục lục 1 [ つちをさかる ] 1.1 n 1.1.1 xới đất 1.1.2 vun đất 1.1.3 vun [ つちをさかる ] n xới đất vun đất vun -
土を掘る
[ つちをほる ] n đào đất -
土器
[ かわらけ ] n Đồ gốm 無土器文化: Văn hóa đồ gốm 土器製のつぼ: Cái bình làm bằng gốm 土器のかけら: Mảnh vỡ... -
土器作り
[ どきづくり ] n Làm gốm -
土石
[ どせき ] n đất đá -
土砂崩れ
[ どしゃくずれ ] n sự lở đất でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。 :Thật may mắn, ở... -
土砂降り
[ どしゃぶり ] n mưa như trút/mưa to/mưa xối xả なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。 :Trời... -
土瓶
[ どびん ] n ấm đất 土瓶敷き :tấm kê ấm trà -
土産
Mục lục 1 [ みやげ ] 1.1 n 1.1.1 thổ sản 1.1.2 quà tặng [ みやげ ] n thổ sản quà tặng ちょっとしたお土産を持って行くのは良い考えだね。君の故郷からのお土産が合ってるかな。ケーキとかクッキーのような甘いものでも良いね :Thật... -
土煙
[ つちけむり ] n đám bụi もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物 :tòa nhà cao ~ tầng chìm trong đám bụi... -
土牢
[ つちろう ] n Ngục tối -
土鍋
[ どなべ ] n nồi đất -
土語
[ どご ] n thổ ngữ -
土足
[ どそく ] n giày (人)のプライバシーに土足で踏み込む :đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải... -
土間
[ どま ] n sàn đất 両親の家は、わらぶき屋根で土間がある :Ngôi nhà của bố mẹ tôi là nhà tranh vách đất -
土葬
[ どそう ] n thổ táng -
土色
[ つちいろ ] n màu đất/ nhợt nhạt như màu đất 土色の肌 :màu đất 僕の姿を見たとたん, 彼の顔は土色に変った. :Trong... -
土蛍
[ つちぼたる ] n con sâu đất -
土耳古
[ とるこ ] n thổ Nhĩ Kỳ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.