- Từ điển Nhật - Việt
土壁
[ つちかべ ]
n
tường đất/vách đất
- 崩れかけた土壁 :tường bằng đất đổ sụp
- 補強土壁 :tường đất được gia cố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
土壌
Mục lục 1 [ どじょう ] 1.1 n 1.1.1 thổ nhưỡng 1.1.2 đất cát [ どじょう ] n thổ nhưỡng 黄色の斑点がみられる土壌 :thổ... -
土壌空気浄化システム
[ どじょうくうきじょうかしすてむ ] n Máy lọc Khí Mặt đất -
土壇場
Mục lục 1 [ どたんば ] 1.1 n 1.1.1 phút cuối/giờ thứ mười một 1.1.2 nơi hành hình/nơi xử tội 1.1.3 bục sân khấu/ bục... -
土人
[ どじん ] n thổ dân/người địa phương -
土俵
[ どひょう ] n đấu trường/vũ đài 「経費削減と人材育成は全く異なる問題です」「そのとおり、同じ土俵で論じるのは間違いだと思います」 :Giảm... -
土匪
[ どひ ] n thổ phỉ -
土地
Mục lục 1 [ とち ] 1.1 n 1.1.1 đất đai 1.1.2 đất 1.1.3 dải đất 2 Kinh tế 2.1 [ とち ] 2.1.1 đất đai [land] [ とち ] n đất... -
土地と家
[ とちといえ ] n địa ốc -
土地の原価
Kinh tế [ とちのげんか ] Giá vốn/giá gốc -
土地の見本
[ とちのみほん ] n mẫu đất -
土地の更地化費用負担金
Kinh tế [ とちのさらちかひようふたんきん ] Tiền hỗ trợ giải phóng mặt bằng Category : Luật -
土地が広い
[ とちがひろい ] n đất rộng -
土地収用
[ とちしゅうよう ] n sự trưng thu đất đai/sự tước đoạt đất đai 土地収用手続き :thủ tục trưng thu đất đai... -
土地台帳
[ とちだいちょう ] n địa chính -
土地家屋税
Kinh tế [ とちかおくぜい ] thuế nhà đất -
土地代
Kinh tế [ とちだい ] Tiền thuê đất Category : Luật -
土地使用権
Kinh tế [ とちしようけん ] quyền sử dụng đất Category : Luật -
土地使用権、借地権移転による所得
Kinh tế [ とちしようけん、しゃくちけんいてんによるしょとく ] Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất,... -
土地使用権移転
Kinh tế [ とちしようけんいてん ] chuyển quyền sử dụng đất Category : Luật -
土地をならす
[ とちをならす ] n san đất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.