- Từ điển Nhật - Việt
在住
Mục lục |
[ ざいじゅう]
/ TẠI TRÚ /
n
Thường trú(resident)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
在る
Mục lục 1 [ ある ] 1.1 n-suf 1.1.1 xảy ra 1.1.2 ở tại/nằm ở 1.1.3 là 1.1.4 đã từng 1.1.5 có [ ある ] n-suf xảy ra 二度あることは三度ある。:... -
在籍
[ ざいせき ] n sự đăng ký/sự tại tịch -
在籍する
[ ざいせき ] vs đăng ký/tại tịch うちの学校には2000人以上の生徒が在籍している。: Ở trường tôi có trên 2000... -
在米邦人
[ ざいべいほうじん ] n người Nhật Bản ở Mỹ -
在留
[ ざいりゅう ] n sự ở lại/sự còn lại/sư định cư -
在留する
[ ざいりゅう ] vs ở lại/còn lại/định cư -
在留資格
[ ざいりゅうしかく ] vs tư cách cư trú -
在留時間
[ ざいりゅうじかん ] vs thời gian lưu trú -
在職
[ ざいしょく ] n tại chức -
在日
[ ざいにち ] n ở Nhật Bản 在日外国人: người nước ngoài tại Nhật Bản 在日ベトナム特命全権大使: Đại sứ đặc... -
在日ベトナム居留民
[ ざいにちべとなむきょりゅうみん ] n việt kiều ở Nhật -
在日米国商工会議所
[ ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ ] n Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản -
匪徒
[ ひと ] n Kẻ cướp -
地
[ ち ] n, n-suf đất その都市は裕福な資本主義者の居留地[飛び地]である。 :Thành phố này là nơi có nhiều nhà... -
地力
[ ちりょく ] n khả năng sinh sản (đất đai) 地力回復のために土地を休ませる :sau vụ mùa, dành một khoảng thời... -
地域
Mục lục 1 [ ちいき ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 khu vực 1.1.4 cõi 2 Kinh tế 2.1 [ ちいき ] 2.1.1 khu vực [area/zone] [ ちいき... -
地域外貿易
[ ちいきがいぼうえき ] n buôn bán ngoài khu vực -
地域ベル電話会社
Tin học [ たいいきベルでんわがいしゃ ] RBOC [regional Bell operating company (RBOC)] -
地域コード
Tin học [ ちいきコード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code] -
地域再投資法
[ ちいきさいとうしほう ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.