- Từ điển Nhật - Việt
地こしらえ
Xem thêm các từ khác
-
地名
[ ちめい ] n địa danh 国連地名専門家グループ会合 :Cuộc họp nhóm chuyên gia của liên hiệp quốc về tên địa danh.... -
地均し費
Kinh tế [ じならしひ ] Chi phí san lấp mặt bằng Category : Luật -
地層
[ ちそう ] n địa tầng 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :Phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại... -
地上
[ ちじょう ] n trên mặt đất 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。 :Nhà... -
地上で
[ ちじょうで ] n dưới đất -
地上のインフラ、建造物を含まない土地
Kinh tế [ ちじょうのいんふら、けんぞうぶつをふくまないとち ] Đất chưa có kết cấu hạ tầng và công trình kiến... -
地上軍
[ ちじょうぐん ] n lục quân -
地上権
Kinh tế [ ちじょうけん ] quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights] Category... -
地上権設定
Kinh tế [ ちじょうけんせってい ] tạo lập quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [creation of superficies]... -
地上波放送
Tin học [ ちじょうはほうそう ] phát sóng qua không trung [airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.)] Explanation : Khác với truyền... -
地中海
[ ちちゅうかい ] n địa trung hải 地中海行動計画汚染監視調査プログラム :Chương trình kiểm soát và nghiên cứu... -
地帯
Mục lục 1 [ ちたい ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 dải đất [ ちたい ] n vùng ソチカルコの古代遺跡地帯 :Vùng... -
地主
Mục lục 1 [ じぬし ] 1.1 n 1.1.1 Điền chủ 1.1.2 địa chủ [ じぬし ] n Điền chủ địa chủ -
地下
[ ちか ] n dưới đất 地下 100 メートルまで掘る :Đào sâu 100 mét dưới lòng đất. 彼らは、地下10フィートの深さに埋葬された。 :Họ... -
地下にもぐる
[ ちかにもぐる ] n đồn thổ -
地下壕
[ ちかごう ] n hầm -
地下道
[ ちかどう ] n đường ngầm dưới mặt đất ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。 :À... -
地下街
[ ちかがい ] n khu vực bán hàng dưới đất 地下街を通り抜ける道が分からない。:Tôi không thể tìm thấy đường ra trong... -
地下茎
[ ちかけい ] n thân rễ ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất. (根が出て)地下茎で増える :Số lượng... -
地下鉄
Mục lục 1 [ ちかてつ ] 1.1 n 1.1.1 xe điện ngầm 1.1.2 tàu điện ngầm [ ちかてつ ] n xe điện ngầm tàu điện ngầm 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった. :Lúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.