- Từ điển Nhật - Việt
地図作成
Xem thêm các từ khác
-
地獄
Mục lục 1 [ じごく ] 1.1 n 1.1.1 địa phủ 1.1.2 địa ngục [ じごく ] n địa phủ địa ngục -
地球
Mục lục 1 [ ちきゅう ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quả đất/trái đất/địa cầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちきゅう ] 2.1.1 quả đất/trái... -
地球局
Tin học [ ちきゅうきょく ] trạm mặt đất [earth station (for a satellite)] Explanation : Cho vệ tinh. -
地球儀
[ ちきゅうぎ ] n quả địa cầu おい、地球儀持ってきてくれるか? :Này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây... -
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議
[ ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ ] n, adj-no Liên minh Cứu nguy Môi trường và... -
地理
[ ちり ] n địa lý 彼はその村の地理に詳しくなかったので、郵便局はどこかと少年に尋ねた :Anh ấy hỏi một... -
地理学
[ ちりがく ] n Địa lý học 地理学というものを定義していただけませんか。 :Bạn có thể định nghĩa giúp tôi... -
地理学者
[ ちりがくしゃ ] n Nhà địa lý 動物地理学者 :Nhà địa lí - sinh vật học -
地理的
Tin học [ ちりてき ] về mặt địa lý [geographic] -
地理行政総局
[ ちりぎょうせいそうきょく ] n tổng cục địa chính -
地租
Mục lục 1 [ ちそ ] 1.1 n 1.1.1 thuế đất 1.1.2 điền tô [ ちそ ] n thuế đất điền tô -
地点
Mục lục 1 [ ちてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm 1.1.2 địa điểm 2 Tin học 2.1 [ ちてん ] 2.1.1 điểm [spot/point] [ ちてん ] n điểm địa... -
地点遠隔地
Tin học [ ちてんえんかくし ] vị trí ở xa [remote location] -
地盤沈下
Kỹ thuật [ じばんちんか ] đất lún -
地階
[ ちかい ] n Tầng hầm 地階特売場 :Khu bán hàng đặc biệt dưới tầng hầm. 地階にあるビヤホール :Quán bia dưới... -
地面
[ じめん ] n mặt đất 地面は雪と水に覆われていた。: Mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước. -
地誌
[ ちし ] n địa chí (một lĩnh vực của địa lý học)/phép đo địa hình 兵要地誌 :Địa chí quân sự 地誌目録 :Danh... -
地質
[ ちしつ ] n địa chất 彼は大学で地質学を勉強した :Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học.... -
地質学
[ ちしつがく ] n địa chất học -
地質学者
[ ちしつがくしゃ ] n nhà địa chất học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.