- Từ điển Nhật - Việt
培養液
Xem thêm các từ khác
-
基
[ もと ] n cơ sở/nguồn gốc/căn nguyên/gốc ban đầu ~に戻る: trở lại như cũ (gốc ban đầu) -
基づく
[ もとづく ] v5k dựa vào/căn cứ vào/do 規則に基づいて判断する: dựa vào quy tắc mà quyết định -
基層
Kỹ thuật [ きそう ] tầng cơ sở [barrier layer] -
基幹
Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.2 Nền tảng,nền móng 1.3 adj 1.3.1 cơ bản ,cốt lõi,chủ yếu [ きかん ] n Nền tảng,nền móng... -
基幹システム
Tin học [ きかんシステム ] hệ thống lõi [core system] -
基底アドレス
Tin học [ きていアドレス ] địa chỉ cơ sở [base address] -
基底アドレスレジスタ
Tin học [ きていアドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ cơ sở [base address register] -
基底解
Tin học [ きていかい ] giải pháp cơ bản [basic solution] -
基地
Mục lục 1 [ きち ] 1.1 n 1.1.1 móng 1.1.2 địa bàn 1.1.3 căn cứ địa [ きち ] n móng địa bàn căn cứ địa 軍事基地: căn... -
基地局
Tin học [ きちきょく ] trạm cơ sở [base station (BS)] -
基石
[ きせき ] n viên đá đặt nền/đá nền -
基礎
Mục lục 1 [ きそ ] 1.1 n 1.1.1 nền tảng 1.1.2 nền móng 1.1.3 nền 1.1.4 móng 1.1.5 đáy 1.1.6 cơ sở 1.1.7 cơ bản 1.1.8 căn bản... -
基礎に流し込む
[ きそにながしこむ ] n đổ nền móng -
基礎工事
[ きそこうじ ] n công trình cơ bản/công trình xây dựng cơ bản 基礎工事費: phí công trình cơ bản 基礎工事が終わったら、そのビルの建設が始まるだろう:... -
基礎を造る
[ きそをつくる ] n xây đắp -
基礎円
Kỹ thuật [ きそえん ] vòng cơ sở [base circle] -
基礎知識
[ きそちしき ] n kiến thức cơ sở/kiến thức cơ bản/tri thức cơ bản 数学の基礎知識があること: có kiến thức cơ bản... -
基礎積分公式
Kỹ thuật [ きそせきぶんこうしき ] công thức tích phân cơ bản [formular for fundamental intergrals] -
基礎計画書
[ きそけいかくしょ ] n bản vẽ nền móng -
基点
Tin học [ きてん ] căn nguyên/nguồn gốc/điểm mốc [origin/datum point/cardinal point/reference point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.