- Từ điển Nhật - Việt
基本サービス
Xem thêm các từ khác
-
基本商品
Kinh tế [ きほんしょうひん ] hàng chủ lực [basic commodity] -
基本入出力システム
Tin học [ きほんにゅうしゅつりょくシステム ] hệ vào-ra cơ bản [basic input-output system (BIOS)] Explanation : Một bộ các... -
基本割付け対象体
Tin học [ きほんわりつけたいしょうたい ] đối tượng biểu diễn cơ bản [basic layout object] -
基本値
Tin học [ きほんち ] giá trị cơ bản [basic value] -
基本状態
Tin học [ きほんじょうたい ] trạng thái cơ bản [basic state/basic status] -
基本給
Mục lục 1 [ きほんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương căn bản 1.1.2 Lương cơ bản [ きほんきゅう ] n tiền lương căn bản Lương... -
基本目標
Tin học [ きほんもくひょう ] mục tiêu cơ bản [basic objective] -
基本相互接続試験
Tin học [ きほんそうごせつぞくしけん ] kiểm tra liên kết cơ bản [basic interconnection tests] -
基本運賃
Kinh tế [ きほんうんちん ] cước chính [basic freight] -
基本項目
Tin học [ きほんこうもく ] mục cơ sở [elementary item] -
基本要素属性
Tin học [ きほんようそぞくせい ] thuộc tính gốc [primitive attribute] -
基本計画
[ きほんけいかく ] n quy hoạch tổng thể,mặt bằng tổng thể -
基本記号
Tin học [ きほんきごう ] ký hiệu cơ bản [basic symbol] -
基本論理対象体
Tin học [ きほんろんりたいしょうたい ] đối tượng logic cơ bản [basic logical object] -
基本財産
Kinh tế [ きほんざいさん ] tài sản cơ bản/vốn chính/vốn nguyên thủy [endowment; principal] Explanation : 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。 -
基本量
Kỹ thuật [ きほんりょう ] lượng cơ bản [base quantity, fundamental quantity] -
基本金
[ きほんきん ] n tiền căn bản -
基本電話サービス
Tin học [ きほんでんわサービス ] dịch vụ điện thoại cơ bản [basic telephone service] -
基本SGML文書
Tin học [ きほんSGMLぶんしょ ] tài liệu SGML cơ bản [basic SGML document] -
基本技術
Tin học [ きほんぎじゅつ ] công nghệ cơ bản [basic technology]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.