- Từ điển Nhật - Việt
基準点
Xem thêm các từ khác
-
基準面
Kỹ thuật [ きじゅんめん ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane] -
基準領域
Tin học [ きじゅんりょういき ] khu vực chuẩn [reference area] -
基準試験
Tin học [ きじゅんしけん ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công... -
基準日
Kinh tế Ngày đăng ký cuối cùng -
基本
[ きほん ] n cơ bản/cơ sở 基本的人権: quyền cơ bản của con người -
基本原則
Tin học [ きほんげんぞく ] nguyên tắc cơ bản/nguyên lý cơ bản [general principle] -
基本型符号化
Tin học [ きほんがたふごうか ] mã hóa nguyên gốc [primitive encoding] -
基本単位
Kỹ thuật [ きほんたんい ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit] -
基本名
Tin học [ きほんめい ] tên gốc [primitive name] -
基本多言語面
Tin học [ きほんたげんごめん ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)] -
基本外
Tin học [ きほんがい ] không cơ bản [non-basic] -
基本変数
Tin học [ きほんへんすう ] biến cơ sở [basic variable] -
基本寸法
Kỹ thuật [ きほんすんぽう ] kích thước cơ bản [basic dimensions] -
基本交差
Kỹ thuật [ きほんこうさ ] dung sai cơ bản [fundamental tolerance] -
基本形式
Tin học [ きほんけいしき ] định dạng cơ bản [basic format] -
基本形リンク制御
Tin học [ きほんがたリンクせいぎょ ] điều khiển chế độ liên kết cơ bản [basic mode link control] -
基本価格
Kinh tế [ きほんかかく ] giá cơ sở [basic price] -
基本制御プログラム
Tin học [ きほんせいぎょプログラム ] chương trình điều khiển cơ sở [BCP/Basic Control Program] -
基本列
Kỹ thuật [ きほんれつ ] dãy cơ bản [fundamental sequence] Category : toán học [数学] -
基本周波数
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きほんしゅうはすう ] 1.1.1 tần số cơ bản [fundamental frequency] 2 Tin học 2.1 [ きほんしゅうはすう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.