- Từ điển Nhật - Việt
報国する
Xem thêm các từ khác
-
報知
[ ほうち ] n thông tin/thông báo -
報知する
[ ほうちする ] n báo -
報知抄録
Tin học [ ほうちしょうろく ] tóm tắt thông tin [informative abstract] -
報道
Mục lục 1 [ ほうどう ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 sự báo cho biết/sự thông báo [ ほうどう ] n tín sự báo cho biết/sự thông báo -
報道する
[ ほうどう ] vs thông báo -
報道機関
[ ほうどうきかん ] n cơ quan thông tấn/cơ quan thông tin -
報酬
Mục lục 1 [ ほうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 1.1.2 thù lao 1.1.3 sự báo thù 2 Kinh tế 2.1 [ ほうしゅう ] 2.1.1 bản báo cáo/bản... -
報酬をきめる
[ ほうしゅうをきめる ] n treo giải -
報酬金
Kinh tế [ ほうしゅうきん ] tiền thưởng [bounty/premium] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
報恩
Mục lục 1 [ ほうおん ] 1.1 v5z 1.1.1 báo ơn 1.1.2 báo ân [ ほうおん ] v5z báo ơn báo ân -
報恩する
[ ほうおんする ] v5z trả nghĩa -
場
[ ば ] n địa điểm/nơi/chốn -
場合
[ ばあい ] n trường hợp/tình huống -
場合に応じて
[ ばあいにおうじて ] exp tùy trường hợp -
場合によって
[ ばあいによって ] exp tùy trường hợp -
場合による
[ ばあいによる ] exp tùy trường hợp -
場合を除き
[ ばあいをのぞき ] exp không kể trường hợp -
場外取引
Kinh tế [ じょうがいとりひき ] giao dịch hành lang (sở giao dịch) [coulisse] Category : Sở giao dịch [取引所] -
場外取引(取引所)
[ じょうがいとりひき(とりひきじょ) ] n giao dịch hành lang (sở giao dịch) -
場外市場(取引所)
Kinh tế [ じょうがいしじょう(とりひきじょ) ] thị trường hành lang (sở giao dịch) [outside market] Category : Ngoại thương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.