- Từ điển Nhật - Việt
声
[ こえ ]
n
tiếng/giọng nói
- (人)が帰宅したときに飼い犬が鳴く声 :Chó sủa khi (ai đó) về nhà.
- (人)の心の奥の抗し難い声 :Tiếng nói thuyết phục từ sâu trong trái tim của ai.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
声に慣れる
[ こえになれる ] exp bén tiếng -
声がかすれる
[ こえがかすれる ] exp khan tiếng/khan/khô -
声がかれる
[ こえがかれる ] exp khàn -
声がからす
[ こえがからす ] exp khản tiếng -
声変わり
[ こえがわり ] n sự đổi giọng/đổi giọng/vỡ giọng 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける :Ra khỏi đội hát thánh... -
声を高める
[ こえをたかめる ] exp lớn tiếng -
声調
Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 thanh điệu 1.1.2 điệu [ せいちょう ] n thanh điệu điệu -
声色
[ こわいろ ] n thanh sắc/ giọng -
声援
[ せいえん ] n niềm khích lệ/niềm cổ vũ động viên/tiếng hoan hô cổ vũ/lời động viên -
声明
[ せいめい ] n lời tuyên bố/lời công bố -
声明書
[ せいめいしょ ] n bản tuyên bố -
壱
[ いち ] n một Ghi chú: từ dùng trong văn bản luật -
売却
[ ばいきゃく ] n sự bán đi -
売却する
Mục lục 1 [ ばいきゃく ] 1.1 vs 1.1.1 bán đi 2 Kinh tế 2.1 [ ばいきゃくする ] 2.1.1 bán đứt đoạn [Sell] [ ばいきゃく ]... -
売却不許可決定
Kinh tế [ ばいきゃくふきょかけってい ] quyết định không cho phép mua bán, chuyển nhượng [ruling disapproving sale] -
売卜
[ ばいぼく ] n Nghề bói toán -
売名
[ ばいめい ] n việc tự quảng cáo -
売場
Mục lục 1 [ うりば ] 1.1 n 1.1.1 quầy 2 Kinh tế 2.1 [ うりば ] 2.1.1 nơi bán [sales room] [ うりば ] n quầy Kinh tế [ うりば... -
売子
Mục lục 1 [ うりこ ] 1.1 n 1.1.1 nữ nhân viên bán hàng 1.1.2 nhân viên bán hàng lưu động/Cậu bé bán hàng [ うりこ ] n nữ... -
売上原価
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ うりあ ] 1.1.1 nguyên giá bán [Cost of sales (US)] 1.1.2 giá vốn hàng bán Kinh tế [ うりあ ] nguyên giá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.