- Từ điển Nhật - Việt
変化させる
Xem thêm các từ khác
-
変化する
Mục lục 1 [ へんか ] 1.1 vs 1.1.1 cải biến/thay đổi 2 [ へんかする ] 2.1 vs 2.1.1 thay 2.1.2 đổi đời 2.1.3 biến hóa 2.1.4 biến... -
変わり
[ かわり ] n sự thay đổi/thay đổi/đổi khác/biến động お父さまはお変わりありませんか? : Bố của anh dạo này... -
変わり者
[ かわりもの ] n kẻ lập dị 彼はいささか変わり者だ: Anh ấy là một kẻ khá lập dị (人)のことを変わり者だと思う:... -
変わる
Mục lục 1 [ かわる ] 1.1 n 1.1.1 thay 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay đổi/biến đổi [ かわる ] n thay v5r, vi thay đổi/biến đổi 彼は言うことがクルクル変わる:... -
変則
Mục lục 1 [ へんそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không theo quy tắc 1.2 n 1.2.1 sự không theo qui tắc [ へんそく ] adj-na không theo quy tắc... -
変動
Mục lục 1 [ へんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự biến động/sự dao động 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんどう ] 2.1.1 sự biến động [fluctuation]... -
変動する
[ へんどう ] vs dao động/biến động 野菜は他の食品に比べて価格の変動が激しい. :So với các loại thực phẩm khác... -
変動価格
Kinh tế [ へんどうかかく ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
変動為替相場
Kinh tế [ へんどうかわせそうば ] tỷ giá thả nổi [floating rate (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
変動為替相場制
Kinh tế [ へんどうかわせそうばせい ] thả nổi tỷ giá [floatation of exchange rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
変動荷重
Kỹ thuật [ へんどうかじゅう ] tải trọng biến động [fluctuating load] -
変動金利
Kinh tế [ へんどうきんり ] lãi suất dao động [fluctuating interest rates] Category : 金利・為替 Explanation : 金融機関に預け入れた時のお金の金利が、満期までの間、金利情勢によって変動する金利のこと。 -
変移
[ へんい ] n sự biến đổi 変移動詞 :động từ biến đổi -
変種
[ へんしゅ ] n sự đột biến [sinh học] 言語の変種 :Sự đột biến trong ngôn ngữ. 栽培変種 :Sự đột biến trong... -
変相する
[ へんそうする ] vs biến tướng -
変遷
[ へんせん ] n sự thăng trầm 会社の変遷: sự thăng trầm của xã hội -
変遷する
[ へんせん ] vs biến thiên/thay đổi/thăng trầm ある文化から他の文化へ伝播するうちに変遷する :Những thay đổi... -
変革
Mục lục 1 [ へんかく ] 1.1 vs 1.1.1 biến cách 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự cải cách [ へんかく ] vs biến cách n sự cải biến/sự... -
変装
Mục lục 1 [ へんそう ] 1.1 vs 1.1.1 cải trang 1.1.2 cải dạng [ へんそう ] vs cải trang cải dạng -
変調
Mục lục 1 [ へんちょう ] 1.1 n 1.1.1 biến điệu 2 Tin học 2.1 [ へんちょう ] 2.1.1 sự điều biến [modulation (vs)] [ へんちょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.