- Từ điển Nhật - Việt
変量
Mục lục |
Kinh tế
[ へんりょう ]
biến lượng [variable (MKT)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Tin học
[ へんりょう ]
biến/biến số [variable]
- Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
変色
Kỹ thuật [ へんしょく ] sự biến sắc/sự đổi màu [Discoloration] Explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。 -
変色する
[ へんしょくする ] n phôi pha -
変色防止加工
Kỹ thuật [ へんしょくぼうしかこう ] sự gia công chống biến sắc [discoloration preventing finish] -
変電所
Kỹ thuật [ へんでんじょ ] chạm chuyển đổi điện [substation] -
変速
Kỹ thuật [ へんそく ] sự thay đổi tốc độ [speed change] -
変速装置
Kỹ thuật [ へんそくそうち ] hộp số -
変速機
[ へんそくき ] n bộ phận thay đổi tốc độ -
変換
Mục lục 1 [ へんかん ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi/sự hoán chuyển 2 Tin học 2.1 [ へんかん ] 2.1.1 hoán chuyển [conversion (vs)/translation]... -
変換する
Mục lục 1 [ へんかん ] 1.1 vs 1.1.1 biến đổi/hoán chuyển 2 [ へんかんする ] 2.1 vs 2.1.1 dịch 3 Kỹ thuật 3.1 [ へんかんする... -
変換プログラム
Tin học [ へんかんプログラム ] chương trình chuyển đổi [conversion program] -
変換パイプライン
Tin học [ へんかんパイプライン ] ống dẫn biến đổi [transformation pipeline] -
変換器
Tin học [ へんかんき ] trình chuyển đổi/bộ chuyển đổi [(data) converter] -
変換禁止
Tin học [ へんかんきんし ] sự cấm chuyển đổi [conversion prohibition] -
変換精度
Tin học [ へんかんせいど ] độ chính xác chuyển đổi [converted precision] -
変換機能
Tin học [ へんかんきのう ] chức năng chuyển đổi [conversion function] -
変換済み表示
Tin học [ へんかんずみひょうじ ] dấu hiệu đã chuyển đổi [converted indication] -
変成する
[ へんせいする ] n hả hơi -
変数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ へんすう ] 1.1.1 biến số [variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんすう ] 2.1.1 biến số [variable] 3 Tin... -
変数名
Tin học [ へんすうめい ] tên biến/tên biến số [variable name] -
変数宣言
Tin học [ へんすうせんげん ] khai báo biến/khai báo biến số [variable declaration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.