- Từ điển Nhật - Việt
外郭団体
[ がいかくだんたい ]
n
tổ chức (vận động) hành lang
- 外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính và tài chính nhờ có sự thống nhất giữa các tổ chức hành lang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
外蒙古
[ がいもうこ ] n vùng Ngoại Mông -
外電
[ がいでん ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:... -
外耳
[ がいじ ] n loa tai/vành tai/tai ngoài 外耳炎: viêm tai ngoài 音は外耳道を通って伝わる: âm thanh truyền qua vành tai 外耳軟骨:... -
外耳炎
[ がいじえん ] n bệnh sưng ngoài lỗ tai -
外陰部
[ がいいんぶ ] n Âm hộ/bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ/âm đạo 外陰部の有痛性のびらん: Chỗ đau ở vùng âm hộ... -
外柔内剛
[ がいじゅうないごう ] n ngoại nhu nội cương/ngoài mềm trong cứng/bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn,... -
外枠
Tin học [ そとわく ] đường viền [border] -
外材
[ がいざい ] n gỗ nhập khẩu -
外来
[ がいらい ] n ngoại lai -
外来語
Mục lục 1 [ がいらいご ] 1.1 n 1.1.1 từ ngoại lai/từ mượn/từ vay mượn 1.1.2 tiếng ngoại lai [ がいらいご ] n từ ngoại... -
外来者
[ がいらいしゃ ] n Người lạ mặt/người nước ngoài 外来者恐怖症: bài xích người nước ngoài -
外来患者
[ がいらいかんじゃ ] n bệnh nhân ngoại trú/bệnh nhân điều trị tại ngoại 外来患者として: với tư cách là bệnh nhân... -
外板
[ がいはん ] Tôn vỏ (tàu) -
外殻
[ がいかく ] n vỏ ngoài/bên ngoài 地球の外殻: Vỏ ngoài trái đất 昆虫の外殻: Vỏ bên ngoài côn trùng 外殻電子 (物理):... -
外気
[ がいき ] n không khí ngoài trời/khí trời 肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá 外気温度: Nhiệt... -
外注
[ がいちゅう ] n thuê ngoài (outsourcing) -
外患
[ がいかん ] n sức ép từ bên ngoài/địch bên ngoài 内憂外患こもごも至る: Bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn... -
外敵
[ がいてき ] n ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch 外敵から国を守る: bảo vệ đất nước khỏi quân... -
夕
[ ゆう ] n-adv, n-suf, n-t buổi tối/buổi đêm -
夕刊
[ ゆうかん ] n báo phát hành vào buổi chiều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.