- Từ điển Nhật - Việt
多国間条約
Mục lục |
[ たこくかんじょうやく ]
n
điều ước nhiều bên
Kinh tế
[ たこくかんじょうやく ]
điều ước nhiều bên [multilateral treaty]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
多国間清算
Kinh tế [ たこくかんせいさん ] bù trừ nhiều bên [multilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
多神
[ たしん ] n, adj-no, adv đa thần luận -
多神論
[ たしんろん ] n, adj-no, adv đa thần giáo -
多種多様
[ たしゅたよう ] n sự đa dạng và phong phú その企業が、日本への輸出を考えている製品は多種多様だ。 :Có nhiều... -
多義語
Tin học [ たぎご ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polyseme] -
多義性
Tin học [ たぎせい ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polysemy] -
多結晶
Kỹ thuật [ たけっしょう ] đa kết tinh [polycrystlline] -
多音節
[ たおんせつ ] n đa âm -
多項回帰
Tin học [ たこうかいき ] hồi quy đa thức [polynomial regression] -
多角
[ たかく ] n đa giác/nhiều góc độ/nhiều phương diện 多角から見る: nhìn ở nhiều góc độ -
多角形
[ たかくけい ] n hình đa giác -
多角的決済
Kinh tế [ たかくてきけっさい ] thanh toán nhiều bên [multilateral settlement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
多角的清算
Mục lục 1 [ たかくてきせいさん ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ たかくてきせいさん ] 2.1.1 bù trừ nhiều... -
多角決済性
[ たかくけっさいせい ] n thanh toán nhiều bên -
多言語対応
Tin học [ たげんごたいおう ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support] -
多言語シソーラス
Tin học [ たげんごシソーラス ] từ điển chuyên ngành đa ngữ [multilingual thesaurus] -
多言語サポート
Tin học [ たげんごサポート ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support] -
多謝
Mục lục 1 [ たしゃ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hậu tạ 1.1.2 đa tạ [ たしゃ ] n, adj-na hậu tạ đa tạ -
多軸
Kỹ thuật [ たじく ] sự đa trục [multi-axis] -
多軸ボール盤
Kỹ thuật [ たじくボールばん ] máy khoan đa trục [multispindle drilling machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.