- Từ điển Nhật - Việt
多機能
Xem thêm các từ khác
-
多次元
Tin học [ たじげん ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional] -
多次元尺度法
Kinh tế [ たじげんしゃくどほう ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
多次元配列
Tin học [ たじげんはいれつ ] mảng đa chiều/mảng nhiều chiều [multidimensional array] -
多段プレス
Kỹ thuật [ ただんプレス ] sự dập đa tầng [multiplaten (daylight) press] -
多湿
[ たしつ ] n, adj-na độ ẩm cao 高温多湿の天候はほとんどの人を怠慢にする :Thời tiết nóng ẩm khiến hầu hết... -
多情
[ たじょう ] n, adj-no, adv đa tình -
多方向展開
Tin học [ たほうこうてんかい ] triển khai đa hướng [multicasting] -
多感
[ たかん ] n đa cảm -
多数
Mục lục 1 [ たすう ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 số đông 1.1.2 phần lớn 1.1.3 đa số/nhiều [ たすう ] n, n-adv số đông phần lớn đa... -
多数個取り金型
Kỹ thuật [ たすうことりかながた ] khuôn đúc nhiều khoang [multicavity mold] -
多数決
[ たすうけつ ] n biểu quyết 多数決で学級委員長を選ぶ: chọn lớp trưởng bằng biểu quyết -
多数派
[ たすうは ] phía đa số -
多才
Mục lục 1 [ たさい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa tài 1.2 n 1.2.1 sự đa tài/giỏi/uyên bác 1.3 n 1.3.1 toàn tài [ たさい ] adj-na đa tài... -
夏
Mục lục 1 [ なつ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 hạ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 mùa hè/mùa hạ [ なつ ] adv, uk hạ n-adv, n-t mùa hè/mùa hạ -
夏ばて
[ なつばて ] n sự thích nghi với cái nóng mùa hè -
夏季
[ かき ] n mùa hè/hè 夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う: chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối... -
夏季オリンピック国際競技連盟連合
[ かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう ] n Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè -
夏休み
[ なつやすみ ] n nghỉ hè -
夏物
[ なつもの ] n đồ dùng cho mùa hè -
夏至
[ げし ] n hạ chí 毎年夏至の日に祭りが行われる: Hàng năm hội hè được tổ chức vào ngày hạ chí 夏至は、一年中で最も昼の長い日である:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.