- Từ điển Nhật - Việt
大幅
Mục lục |
[ おおはば ]
adj-na
lớn/rộng/nhiều
- 今年は大幅な賃上げは望めない。: Không thể hy vọng sẽ được tăng lương nhiều vào năm nay.
khá/tương đối
- 脱線事故で通勤通学の足が大幅に乱れた。: Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.
adv
mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn
- 大幅に_%低下させる: giảm mạnh tới ~ %
- 大幅にグレードアップした新製品ライン: dòng sản phẩm mới có nhiều cải tiến mạnh mẽ
- 市場メカニズムに大幅に依存する: phụ thuộc nhiều vào cơ chế thị trường
- 大幅に運賃を値上げする: tăng giá vé lên nhiều
- 大幅に下落する〔株価が〕: giá cổ phiếu tụt mạnh
n
phạm vi rộng/nhiều
- 大幅な(かなりの)人事異動があった: đã có sự thay đổi nhân sự khá nhiều
- 売り上げの大幅なアップ: tăng doanh thu nhiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
大度
[ だいど ] n rộng lượng -
大人
[ おとな ] n người lớn/người trưởng thành 大人(たち)の会話の邪魔をする: chen ngang câu chuyện của người lớn 完全に成長した大人:... -
大人となる
[ おとなとなる ] adj khôn lớn -
大人になる
[ おとなになる ] adj lớn lên -
大人しい
Mục lục 1 [ おとなしい ] 1.1 adj 1.1.1 ngoan ngoãn/dễ bảo 1.1.2 dịu dàng/trầm lặng/hiền lành [ おとなしい ] adj ngoan ngoãn/dễ... -
大広間
[ おおひろま ] n phòng lớn (人)を連れて大広間に入る: đưa (ai đó) vào phòng lớn -
大底
Kinh tế [ おおそこ ] chạm đáy [Major bottom] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の一番安いところのことをさす。 -
大事
Mục lục 1 [ だいじ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng/đại sự 1.2 n 1.2.1 việc lớn/việc đại sự [ だいじ ] adj-na quan trọng/đại... -
大事業
[ だいじぎょう ] n đại sự -
大仏
[ だいぶつ ] n bức tượng phật lớn (ở Kamakura) -
大会
[ たいかい ] n đại hội -
大会社
Kinh tế [ だいがいしゃ ] công ty lớn Category : 会社・経営 Explanation : 商法および昭和49年に制定された「株式会社の監査等に関する商法の特例に関する法律」により、株式会社は、その規模によって「大会社」「中会社」「小会社」に区分される。///会社の規模によって区分されるが、規模によって利害関係者の数や社会的影響力が異なるため、監査役人数や開示すべき計算書類(貸借対照表、損益計算書、営業報告書等)の内容や決算事務が異なる。大会社ほど、規定が厳しくなる。///大会社とは、資本金5億円以上または負債総額200億円以上の株式会社のことをいう。大会社は3人以上の監査役を置かねばならない(うち半数以上は社外監査役でなくてはならない)。大会社の監査役には、会計監査権限だけでなく、取締役の業務一般に対する監査権限も与えられている。///大会社は、認会計士または監査法人の監査も要求される。 -
大会議
[ だいかいぎ ] n đại hội nghị -
大引け
Kinh tế [ おおびけ ] giá đóng/giá kết/giá cuối cùng [Closing price, Closing quotation, Last price] Explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。 -
大引け相場
Kinh tế [ おおひけそうば ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing quotation] -
大佐
[ たいさ ] n đại tá -
大使
Mục lục 1 [ たいし ] 1.1 n 1.1.1 khâm sứ 1.1.2 đại sứ [ たいし ] n khâm sứ đại sứ -
大使館
Mục lục 1 [ たいしかん ] 1.1 n 1.1.1 tòa đại sứ 1.1.2 đại sứ quán [ たいしかん ] n tòa đại sứ đại sứ quán -
大体
Mục lục 1 [ だいたい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ước độ 1.1.2 ước chừng 1.1.3 độ chừng 1.1.4 đại khái 1.1.5 cỡ chừng 1.1.6 cái... -
大便
Mục lục 1 [ たいべん ] 1.1 adv 1.1.1 đại tiện 2 [ だいべん ] 2.1 n 2.1.1 sự đi đại tiện [ たいべん ] adv đại tiện [ だいべん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.