- Từ điển Nhật - Việt
大量な
Xem thêm các từ khác
-
大量の
[ たいりょうの ] n, adj-na hàng loạt -
大量取引市場
Kinh tế [ たいりょうとりひきしじょう ] thị trường nhộn nhịp [broad market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
大量生産
Mục lục 1 [ たいりょうせいさん ] 1.1 n 1.1.1 sản xuất hàng loạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいりょうせいさん ] 2.1.1 sản xuất... -
大量販売
Mục lục 1 [ たいりょうはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán lượng lớn 2 Kinh tế 2.1 [ たいりょうはんばい ] 2.1.1 bán lượng lớn... -
大量購入
Mục lục 1 [ たいりょうこうにゅう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 mua lượng lớn 2 Kinh tế 2.1 [ たいりょうこうにゅう ] 2.1.1 mua lượng... -
大量購買
Mục lục 1 [ たいりょうこうばい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 mua lượng lớn 2 Kinh tế 2.1 [ たいりょうこうばい ] 2.1.1 mua lượng... -
大量資材
Mục lục 1 [ たいりょうしざい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hàng khối lượng lớn 2 Kinh tế 2.1 [ たいりょうしざい ] 2.1.1 hàng khối... -
大臣
Mục lục 1 [ だいじん ] 1.1 n 1.1.1 thượng thư 1.1.2 bộ trưởng [ だいじん ] n thượng thư bộ trưởng -
大金
[ たいきん ] n khoản chi phí lớn -
大腸
Mục lục 1 [ だいちょう ] 1.1 n 1.1.1 ruột già 1.1.2 đại tràng [ だいちょう ] n ruột già đại tràng -
大腸癌
[ だいちょうがん ] n bệnh ung thư ruột già -
大酒
[ おおざけ ] n ma men -
大酒を飲む
Mục lục 1 [ おおさけをのむ ] 1.1 n 1.1.1 đánh chén 1.1.2 be bét [ おおさけをのむ ] n đánh chén be bét -
大鋸屑
[ おがくず ] n Mùn cưa おがくずの山: núi mùn cưa おがくずの粒: hạt mùn cưa -
大難
[ だいなん ] n đại nạn -
大難に遭う
[ だいなんにあう ] n trầy trật -
大雨
[ おおあめ ] n mưa to/mưa lớn/mưa rào/cơn mưa to/cơn mưa lớn/cơn mưa rào/trận mưa to/trận mưa lớn/trận mưa rào 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります:... -
大雪
[ おおゆき ] n tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày 大雪がその都市の交通機関を停滞させた: tuyết rơi dày đã làm đình trệ... -
大蛇
[ だいじゃ ] n trăn -
大通り
[ おおどおり ] n phố lớn/đường lớn この道を行くと大通りに出ますか。: Đi hết con đường này có ra đường lớn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.