- Từ điển Nhật - Việt
大食な
Mục lục |
[ たいしょくな ]
n, adj-na, adv
láu ăn
láu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
大西洋
[ たいせいよう ] n Đại Tây Dương -
大規模
[ たいきぼ ] n đại quy mô -
大規模な
[ だいきぼな ] n đồ sộ -
大規模小売店舗法
Kinh tế [ だいきぼこうりてんぽほう ] Luật liên quan đến việc điều chỉnh các hoạt động kinh doanh của các cửa hàng... -
大規模集積回路
Tin học [ だいきぼしゅうせきかいろ ] tích hợp cỡ lớn-LSI [LSI/large-scale integration] -
大記憶
Tin học [ だいきおく ] bộ lưu trữ lớn [mass storage] -
大記憶ファイル
Tin học [ だいきおくファイル ] tệp lưu trữ lớn [mass storage file] -
大記憶管理システム
Tin học [ だいきおくかんりシステム ] hệ thống điều khiển lưu trữ lớn [mass storage control system/MSCS] -
大騒ぎ
[ おおさわぎ ] n tiếng ồn ào/sự ầm ĩ/sự náo động/ầm ĩ/náo động/ồn ào/rùm beng/chuyện rùm beng マスコミの大騒ぎ:... -
大騒ぎする
Mục lục 1 [ おおさわぎする ] 1.1 n 1.1.1 nhao lên 2 [ たいさわぎする ] 2.1 n 2.1.1 náo nức [ おおさわぎする ] n nhao lên... -
大騒ぎる
[ おおさわぎる ] n nhộn nhịp -
大詰
[ おおづめ ] n đoạn cuối/đoạn kết/cảnh kết/cảnh cuối/cái kết/hồi kết 大詰めに近づく: chuẩn bị đến hồi kết... -
大詔
[ たいしょう ] n công bố chính thức của hoàng đế/sắc lệnh chính thức của hoàng đế -
大豆
[ だいず ] n đậu tương -
大財閥
[ たいざいばつ ] n đại tài phiệt -
大貿易センター
[ だいぼうえきせんたー ] n đô hội -
大路
Mục lục 1 [ おおじ ] 1.1 n 1.1.1 xa lộ 2 [ だいろ ] 2.1 n 2.1.1 đại lộ [ おおじ ] n xa lộ [ だいろ ] n đại lộ -
大麦
[ おおむぎ ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :... -
大麻
[ たいま ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý) -
大黒柱
[ だいこくばしら ] n trụ cột chính/chỗ dựa chính 父は家族の大黒柱です: bố là trụ cột chính trong gia đình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.