- Từ điển Nhật - Việt
天の一角
Xem thêm các từ khác
-
天の使い
[ てんのつかい ] n Thiên thần/thiên sứ -
天の河
[ あまのがわ ] n ngân hà/dải ngân hà -
天から降りる
[ てんからおりる ] exp từ trên trời rơi xuống -
天台
[ てんだい ] n giáo phái nhà Phật 天台の主張:chủ trương của phật giáo -
天台宗
[ てんだいしゅう ] n giáo phái Tendai (Phật giáo) -
天后
[ てんこう ] n thiên hậu -
天堂
[ てんどう ] n Thiên đường -
天声
[ てんせい ] n Tiếng nói từ thiên đường/giọng nói từ trời cao -
天壌
[ てんじょう ] n Thiên đàng và mặt đất -
天壌無窮
[ てんじょうむきゅう ] n bất diệt như trời đất/trường tồn như trời đất -
天外
[ てんがい ] n nơi xa xôi 天外に飛び去る :bỏ chạy/trốn chạy/phiêu du -
天変地異
[ てんぺんちい ] n Tai họa thiên nhiên/đại hồng thủy 工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。:trường... -
天変地異などの事件に便乗する
Kinh tế [ てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする ] Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa Category... -
天女
[ てんにょ ] n thiên nữ/tiên nữ 天女の舞 :Vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ -
天威
[ てんい ] n quyền uy của vua -
天婦羅
[ てんぷら ] n món Tempura 天婦羅を揚げた。 :Tôi rất thích món tempura dán ngập dầu 日本料理では天婦羅が大好きです:món... -
天子
[ てんし ] n Hoàng đế/thiên tử -
天子の座
[ てんしのざ ] n Ngai vàng -
天孫
[ てんそん ] n thiên tôn/cháu trời 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời 天孫族:dòng... -
天宮図
[ てんきゅうず ] n Lá số tử vi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.