- Từ điển Nhật - Việt
天府
[ てんぷ ]
n
đất đai phì nhiêu
- 新しい天府でお待ちしております:xin vui lòng đợi tôi ở vùng đất mới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
天井
[ てんじょう ] n trần nhà 炉の天井 :nắp lò 天井からつり下がる :treo trên trần -
天井の扇風機
[ てんじょうのせんぷうき ] n quạt trần 天井の扇風機からくる風 :gió thổi từ chiếc quạt trần -
天井値
[ てんじょうね ] n Giá trần -
天井知らず
[ てんじょうしらず ] n sự tăng vùn vụt (giá cả) 天井知らずの好景気 :bùng phát sự tăng giá 天井知らずの状態になる〔価格・売り上げなどが〕 :(giá... -
天井灯
[ てんじょうとう ] n đèn trần 蛍光天井灯 :đèn trần huỳnh quang 埋め込み式の天井灯 :đèn trần chìm -
天井板
[ てんじょういた ] n tấm lát trần ヒノキ板目天井板 :tấm lát trần làm từ gỗ cây bách của Nhật Bản -
天井桟敷
[ てんじょうさじき ] n Phòng triển lãm tranh 天井桟敷の観客 :khách của phòng triển lãm tranh -
天井扇
[ てんじょうせん ] n Quạt trần 天井扇が付いている高い天井 :trần cao có treo quạt trần あの天井扇風機はグラグラしている :cái... -
天位
[ てんい ] n ngôi hoàng đế -
天使
Mục lục 1 [ てんし ] 1.1 n 1.1.1 thiên thần/ thiên sứ 1.1.2 thiên sứ [ てんし ] n thiên thần/ thiên sứ 欠点のない馬や妻を望む者は、彼の馬屋に駿馬がいることもないし、床に天使がいることもない。 :người... -
天使の様な少女
[ てんしのようなしょうじょ ] n thiếu nữ như thiên sứ -
天佑
[ てんゆう ] n trời giúp 怪我をしなかったのはまったく天佑であった. :Chuyện tôi không bị thương hoàn toàn là... -
天体
Mục lục 1 [ てんたい ] 1.1 n 1.1.1 tinh cầu 1.1.2 thiên thể [ てんたい ] n tinh cầu thiên thể 外部太陽系の異常な天体:... -
天体学
[ てんたいがく ] n Thiên thể học -
天体分光術
[ てんたいぶんこうじゅつ ] n kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể -
天体写真
[ てんたいしゃしん ] n ảnh thiên thể 天体写真カメラ :máy chụp ảnh thiên thể/kính thiên văn 天体写真家 :người... -
天体写真術
[ てんたいしゃしんじゅつ ] n kỹ thuật chụp ảnh thiên thể デジカメ天体写真術:kỹ thuật chụp ảnh thiên thể bằng... -
天体図
[ てんたいず ] n bản đồ thiên thể/bản đồ sao この天体図は、250光年以内で最も明るい1500の星々の平面図です:bản... -
天体物理学
[ てんたいぶつりがく ] n vật lý học thiên thể 高エネルギー天体物理学 :vật lý học thiên thể năng lượng cao... -
天体観測
[ てんたいかんそく ] n Sự quan sát thiên thể 天体観測衛星 :vệ tinh quan sát thiên thể 高エネルギー天体観測衛星 :vệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.