- Từ điển Nhật - Việt
天産物
Xem thêm các từ khác
-
天然
[ てんねん ] n thiên nhiên 田舎の天然できれいな空気 :bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn 天然に存在する :tồn... -
天然塩
[ てんねねん ] n Muối tự nhiên 中国、イタリア、オーストラリア産の天然塩のメーカー:Trung Quốc, Italia, Australia là... -
天然ゴム
Kỹ thuật [ てんねんゴム ] cao su thiên nhiên [natural rubber] -
天然硝子
Mục lục 1 [ てんねんがらす ] 1.1 n 1.1.1 kính tự nhiên 2 [ てんねんしょうし ] 2.1 n 2.1.1 kính tự nhiên [ てんねんがらす... -
天然痘
[ てんねんとう ] n bệnh đậu mùa 天然痘による攻撃 :bùng phát bệnh đậu mùa 天然痘に対して免疫性がある :miễn... -
天然記念物
[ てんねんきねんぶつ ] n Tượng đài tự nhiên 国の天然記念物として認められる: được xem như tượng đài thiên nhiên... -
天然資源
Mục lục 1 [ てんねんしげん ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên thiên nhiên 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんねんしげん ] 2.1.1 tài nguyên thiên nhiên... -
天然資源保護論者
[ てんねんしげんほごろんしゃ ] n Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên -
天然色
[ てんねんしょく ] n màu tự nhiên 天然色写真術 :nghệ thuật chụp ảnh màu tự nhiên 天然色映画 :phim ảnh màu... -
天然色写真
[ てんねんしょくしゃしん ] n ảnh màu 天然色写真術 :nghệ thuật chụp ảnh màu 天然色写真展覧会:triển lãm ảnh... -
天然果汁
[ てんねんかじゅう ] n nước hoa quả tự nhiên 天然果汁飲料:nước uống làm từ nước hoa quả tự nhiên -
天然松やに
Kỹ thuật [ てんねんまつやに ] nhựa thông thiên nhiên [natural pine resin] -
天然港
[ てんねんこう ] n Bến cảng tự nhiên 天然港としては世界でもっとも重要な港のひとつである。:trên thế giới cảng... -
天照皇大神
[ てんしょうこうだいじん ] n nữ thần Mặt trời -
天狼星
[ てんろうせい ] n Sao Thiên Lang -
天狗
Mục lục 1 [ てんぐ ] 1.1 n 1.1.1 yêu tinh mũi dài 1.1.2 người khoác lác [ てんぐ ] n yêu tinh mũi dài người khoác lác 子供が学校の成績で天狗になるのは親がそうさせる場合が多い.:nhiều... -
天狗風
[ てんぐかぜ ] n Cơn lốc thình lình -
天狗話
[ てんぐばなし ] n Câu chuyện khoác lác -
天目山
[ てんもくざん ] n vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại -
天盃
[ てんぱい ] n cúp thưởng của Thiên hoàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.