Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

太刀打ちできる

[ たちうちできる ]

n

Hợp với/phù hợp với
「昔ながらの酒造法を守りたいのです」「しかし伝統的な方法は、近代的で科学的根拠に基づいたやり方には太刀打ちできないのです」 :"Tôi luôn muốn bảo tồn phương pháp chế rượu từ ngày xưa"" Nhưng phương pháp cổ truyền nay đã không còn phù hợp với cách chế rượu dựa trên khoa học hiện đại. "
21 世紀には労働力不足から日本企業は東南アジアの途上国に太刀打ち

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 太る

    Mục lục 1 [ ふとる ] 1.1 n 1.1.1 phát phì 1.1.2 mập 1.1.3 lên cân 1.1.4 béo 1.2 v5r 1.2.1 trở nên béo [ ふとる ] n phát phì mập...
  • 太鼓

    [ たいこ ] n cái trống/trống lục lạc
  • 太鼓のばち

    [ たいこのばち ] n dùi trống
  • 太鼓を打つ

    [ たいこをうつ ] n đánh trống
  • 太鼓腹

    [ たいこばら ] n bụng to
  • 太陽

    Mục lục 1 [ たいよう ] 1.1 n 1.1.1 thái dương/mặt trời 1.1.2 biển cả 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいよう ] 2.1.1 mặt trời [ たいよう...
  • 太陽の黒点

    [ たいようのこくてん ] n vệt mặt trời
  • 太陽が出る

    [ たいようがでる ] n mặt trời mọc
  • 太陽が西に沈む

    [ たいようがにしにしずむ ] n mặt trời mọc
  • 太陽が沈む

    [ たいようがしずむ ] n mặt trời lặn
  • 太陽エネルギー

    Kỹ thuật [ たいようえねるぎー ] Năng lượng mặt trời
  • 太陽系

    Mục lục 1 [ たいようけい ] 1.1 n 1.1.1 Hệ Mặt Trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいようけい ] 2.1.1 hệ mặt trời [ たいようけい...
  • 太陽暦

    [ たいようれき ] n lịch mặt trời
  • Mục lục 1 [ おっと ] 1.1 hum 1.1.1 phu quân 1.1.2 lang quân 1.1.3 chồng [ おっと ] hum phu quân lang quân chồng すぐ離婚する夫:...
  • 夫と妻

    [ おっととつま ] hum phu phụ
  • 夫のある

    [ おっとのある ] hum có chồng
  • 夫の家族と生活する

    [ おっとのかぞくとせいかつする ] hum làm dâu
  • 夫の父

    [ おっとのちち ] hum cha chồng
  • 夫の親戚

    [ おっとのしんせき ] hum nhà chồng
  • 夫君

    [ ふくん ] n phu quân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top