- Từ điển Nhật - Việt
夫婦別れ
Xem thêm các từ khác
-
夫婦分かれをする
[ ふうふわかれをする ] n rẽ duyên -
夫婦喧嘩
[ ふうふげんか ] n sự cãi nhau giữa vợ chồng -
夫婦共稼ぎ
[ ふうふともかせぎ ] n thu nhập của chồng và vợ -
夫婦約束
[ ふうふやくそく ] n hôn ước -
夫婦生活
[ ふうふせいかつ ] n cuộc sống hôn nhân -
夫婦関係
[ ふうふかんけい ] n chăn gối -
夫人
[ ふじん ] n phu nhân -
夫れ夫れ
[ それぞれ ] n mỗi 生徒はそれぞれ1冊辞書を持っている: mỗi một học sinh đều có 1 quyển từ điển それぞれが300ドルですか:... -
夫権
[ ふけん ] n quyền làm chồng -
失効
Kinh tế [ しっこう ] mất hiệu lực/vô hiệu [invalidity] Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険料を支払猶予期間満了時までに払い込まず、かつ自動振替貸付が適用されない場合に、保険契約が効力を失い保障が切れている状態。一定の条件のもとで契約を元に戻すことができる。 -
失効する
Kinh tế [ しっこうする ] Hết hiệu lực thi hành Category : Luật -
失効日
Mục lục 1 [ しっこうび ] 1.1 vs 1.1.1 ngày hết hiệu lực 2 Kinh tế 2.1 [ しっこうび ] 2.1.1 ngày hết hiệu lực [date of expiration... -
失効日時表示
Tin học [ しっこうにちじひょうじ ] chỉ dẫn hết hạn [expiry date indication] -
失う
Mục lục 1 [ うしなう ] 1.1 v5u 1.1.1 vong 1.1.2 thất lạc 1.1.3 thất bại/mất mát 1.1.4 rớt 1.1.5 mất/đánh mất/bị tước/lỡ/bỏ... -
失せろ
[ うせろ ] v5u đả đảo -
失墜
[ しっつい ] n sự mất (quyền uy, uy tín)/mất -
失墜する
[ しっつい ] vs làm nhục/làm mất thể diện/tước mất/đánh mất (phẩm giá, niềm tin) -
失念する
[ しつねんする ] vs lãng quên -
失礼
Mục lục 1 [ しつれい ] 1.1 n, adj-na, int, exp 1.1.1 sự chào tạm biệt/chào tạm biệt 1.2 n 1.2.1 sự vô lễ 1.3 n 1.3.1 sự xin... -
失礼な
[ しつれいな ] vs bất lịch sự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.