- Từ điển Nhật - Việt
媾曳
Xem thêm các từ khác
-
媒介
[ ばいかい ] n môi giới/sự trung gian -
媒介物
[ ばいかいぶつ ] n sự môi giới -
媒体
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ばいたい ] 1.1.1 phương tiện/các phương tiện truyền thông [mediamedium (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ ばいたい... -
媒体の特定銘柄
Kinh tế [ ばいたいのとくていめいがら ] phương tiện truyền thông [media vehicle (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
媒体依存インタフェース
Tin học [ ばいたいいぞんインタフェース ] giao diện phụ thuộc môi trường truyền [medium-dependent interface] -
媒体アクセス制御
Tin học [ ばいたいアクセスせいぎょ ] kiểm soát truy cập môi trường truyền (MAC) [MAC/Media Access Control] -
媒体アクセス制御プロトコル
Tin học [ ばいたいアクセスせいぎょぷろとこる ] giao thức kiểm soát truy cập môi trường truyền/giao thức MAC [MAC Protocol/Media... -
媒体アクセス制御副層
Tin học [ ばいたいあくせすせいぎょふくそう ] tầng kiểm soát truy cập môi trường truyền [Media Access Control sublayer] -
媒体インタフェースコネクタ
Tin học [ ばいたいインタフェースコネクタ ] bộ nối giao diện môi trường truyền [MIC/media interface connector] -
媒体終端
Tin học [ ばいたいしゅうたん ] EM [end of medium (EM)] -
媒体調査
Kinh tế [ ばいたいちょうさ ] điều tra truyền thông [media research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
媒体接続機構
Tin học [ ばいたいせつぞくきこう ] bộ nối môi trường [medium attachment unit/MAU (abbr.)] -
媒酌
[ ばいしゃく ] n sự làm mai/sự làm mối/sự mai mối -
媒酌する
[ ばいしゃく ] vs làm mai/làm mối/mai mối -
媒酌人
[ ばいしゃくにん ] n người làm mai/người làm mối/người mai mối -
媒染剤
[ ばいせんざい ] n thuốc nhuộm -
嫁
Mục lục 1 [ よめ ] 1.1 n 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 con dâu 1.1.3 cô dâu [ よめ ] n nàng dâu con dâu cô dâu -
嫁になる
Mục lục 1 [ よめになる ] 1.1 n 1.1.1 gả chồng 1.1.2 gả [ よめになる ] n gả chồng gả -
嫁にやる
[ よめにやる ] n cưới gả -
嫁に行く
[ よめにいく ] n lấy chồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.