- Từ điển Nhật - Việt
安楽を祈る
Xem thêm các từ khác
-
安楽を求める
[ あんらくをもとめる ] n cầu an -
安楽椅子
[ あんらくいす ] n ghế bành -
安楽死
[ あんらくし ] n chết nhẹ nhàng/chết êm ái/ra đi nhẹ nhàng その獣医は、年老いた病気のペットしか安楽死させないつもりだ :... -
安泰
Mục lục 1 [ あんたい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa bình/bằng phẳng/ổn 1.2 n 1.2.1 hòa bình/sự yên ổn [ あんたい ] adj-na hòa bình/bằng... -
安易
Mục lục 1 [ あんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự dễ dàng/sự đơn giản [ あんい ] adj-na dễ dàng/đơn... -
宛
[ あて ] n, n-suf nơi đến/nơi gửi đến ~(宛て)にお問い合わせください: Hãy liên hệ với ~ ~(宛て)にメモを残す:... -
宛名
Mục lục 1 [ あてな ] 1.1 n 1.1.1 tên và địa chỉ người nhận 1.1.2 bí danh 1.1.3 bí ẩn [ あてな ] n tên và địa chỉ người... -
宛先
Mục lục 1 [ あてさき ] 1.1 n 1.1.1 nơi đến/nơi gửi đến/địa chỉ 2 Tin học 2.1 [ あてさき ] 2.1.1 đích/nơi đến [destination]... -
宛先アドレス
Tin học [ あてさきアドレス ] địa chỉ đích [destination address] -
宙返り
[ ちゅうがえり ] n cú nhào lộn 飛行機は宙返りをした。: Chiếc máy bay lộn nhào trên không -
察する
Mục lục 1 [ さっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 đồng cảm/đồng điệu 1.1.2 cảm thấy/cảm giác/đoán chừng [ さっする ] vs-s đồng... -
寝
[ ね ] n Sự ngủ 寝が足りない: Thiếu ngủ -
寝ずの番
[ ねずのばん ] n sự thức canh đêm/sự trực đêm/người trực đêm 寝ずの番をする :trực đêm 24時間寝ずの番 :trực... -
寝たきり
[ ねたきり ] n nằm liệt giường スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった :Sau tai nạn trượt tuyết, anh... -
寝たきり老人
[ ねたきりろうじん ] n Người già ốm nằm liệt giường -
寝つき
[ ねつき ] n Việc ngủ/sự ngủ 寝つきがよい: dễ ngủ 寝つきが悪い: khó ngủ . -
寝ている資本
[ ねているしほん ] n Vốn chết/vốn không lưu chuyển -
寝ぼけ
ねぼけ Nữa thức nữa ngủ, tình trạng mụ mẫm, ngái ngủ -
寝ぼけた
[ ねぼけた ] n ngái ngủ -
寝ぼける
[ ねぼける ] v1 nửa tỉnh nửa mê/lơ mơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.