- Từ điển Nhật - Việt
完全版
Xem thêm các từ khác
-
完全表記
Tin học [ かんぜんひょうき ] biểu diễn đầy đủ [complete representation] -
完全船荷証券
Kinh tế [ かんぜんふなにしょうけん ] trọn bộ vận đơn [complete set of bills of lading] -
完全自動
[ かんぜんじどう ] n, adj-na hoàn toàn tự động -
完全接続ネットワーク
Tin học [ かんぜんせつぞくネットワーク ] mạng máy tính được kết nối đầy đủ [fully-connected network] -
完全接続網
Tin học [ かんぜんせつぞくもう ] mạng máy tính được kết nối đầy đủ [fully-connected network] -
完全気体
Kỹ thuật [ かんぜんきたい ] thể khí hoàn toàn [perfect gas] -
完全性
Tin học [ かんぜんせい ] tính nguyên vẹn [integrity] -
完勝
[ かんしょう ] n toàn thắng -
完結
[ かんけつ ] n sự kết thúc/kết thúc 交渉の早期完結: kết thúc đàm phán nhanh chóng 次回完結: kết thúc lần sau (人)の教育を完結させる:... -
完結文
Tin học [ かんけつぶん ] câu [sentence] -
完璧
[ かんぺき ] n hoàn mỹ/thập toàn/toàn diện/chuẩn 太郎の英語の発音は完璧だ: phát âm tiếng Anh của Taro thật hoàn mỹ... -
完遂
[ かんすい ] n sự hoàn thành/hoàn thành 完遂しなければならない課題をすべてリストにする: lên danh sách tất cả những... -
完遂する
[ かんすい ] vs hoàn thành くりあげて用水路の工事を完遂する: hoàn thành trước thời hạn công trình tưới tiêu -
完膚なきまで
[ かんぷなきまで ] adv hoàn toàn/thấu đáo/triệt để -
完成
[ かんせい ] n sự hoàn thành/hoàn thành トンネルの完成: hoàn thành đường ngầm 結婚の完成: hoàn thành việc kết hôn... -
完成する
Mục lục 1 [ かんせいする ] 1.1 n 1.1.1 hết 1.2 vs 1.2.1 hoàn thành 1.3 vs 1.3.1 thành [ かんせいする ] n hết vs hoàn thành 生産計画を完成する:... -
完成品
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かんせいひん ] 1.1.1 thành phẩm [final goods] 2 Tin học 2.1 [ かんせいひん ] 2.1.1 thành phẩm [finished... -
完敗
[ かんぱい ] n sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...)/sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...)/sự bại trận hoàn toàn/thất... -
守
Mục lục 1 [ もり ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc 1.1.2 bảo mẫu/người trông trẻ [ もり ] n sự chăm sóc bảo mẫu/người trông trẻ -
守り
[ まもり ] n thủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.