- Từ điển Nhật - Việt
宗教家
Xem thêm các từ khác
-
宗教改革
[ しゅうきょうかいかく ] n cuộc cải cách tôn giáo -
宇宙
Mục lục 1 [ うちゅう ] 1.1 n 1.1.1 vũ trụ 1.1.2 vòm trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅう ] 2.1.1 vũ trụ [ うちゅう ] n vũ trụ... -
宇宙学
[ うちゅうがく ] n vũ trụ học -
宇宙局
Tin học [ うちゅうきょく ] trạm vũ trụ [space station] -
宇宙帽
[ うちゅうぼう ] n mũ đội ngoài vũ trụ/mũ phi hành/mũ phi công 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ: Khi... -
宇宙ステーション
Mục lục 1 [ うちゅうすてーしょん ] 1.1 n 1.1.1 trạm không gian/trạm vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅうすてーしょん ]... -
宇宙科学
[ うちゅうかがく ] n khoa học vũ trụ -
宇宙遊行
[ うちゅうゆうこう ] n du hành vũ trụ -
宇宙飛行士
Mục lục 1 [ うちゅうひこうし ] 1.1 n 1.1.1 phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅうひこうし... -
宇宙観
[ うちゅうかん ] n vũ trụ quan -
宇宙論
[ うちゅうろん ] n vũ trụ luận -
宇宙船
[ うちゅうせん ] n tàu vũ trụ -
宇宙服
[ うちゅうふく ] n quần áo phi hành gia -
宇宙旅行
[ うちゅうりょこう ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu... -
宇内
[ うだい ] n cả thế giới 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう:... -
宅
[ たく ] n nhà của ông bà/ông/bà (ngôi thứ hai) 明日お宅へ伺います。: Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông. Ghi chú:... -
宅地
[ たくち ] n khu nhà/đất làm nhà 宅地開発業者からわいろを受け取る :Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.... -
宅配サービス
Kỹ thuật [ たくはいさーびす ] dịch vụ chuyển phát nhanh -
宅急便
[ たっきゅうびん ] n gởi hàng loại nhanh -
安く買う
[ やすくかう ] adj mua rẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.