- Từ điển Nhật - Việt
定期預金
Mục lục |
[ ていきよきん ]
n
tiền gửi định kỳ
- 30万円を定期預金に入れた。 :tôi đã gửi 30 vạn yên vào tài khoản tiền gửi định kỳ
- 経営不安のあると思われる銀行からの定期預金の解約が殺到すること :việc hủy bỏ tiền gửi định kỳ của các ngân hàng mà bị cho là kinh doanh không an toàn tăng lên vùn vụt
Kinh tế
[ ていきよきん ]
tiền gửi kỳ hạn [time deposit/fixed deposit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
定期預金勘定
Kinh tế [ ていきよきんかんじょう ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [fixed deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期預金証書
[ ていきよきんしょうしょ ] n Chứng chỉ tiền gửi định kỳ 譲渡可能定期預金証書 :chứng chỉ tiền gửi định... -
定期購読
Tin học [ ていきこうどく ] mua đọc định kỳ [subscription] -
定期輸送
Mục lục 1 [ ていきゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきゆそう ] 2.1.1 chuyên chở tàu chợ [liner... -
定期背運賃率
[ ていきせうんちんりつ ] n cước tàu chợ -
定期船
Mục lục 1 [ ていきせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせん ] 2.1.1 tàu chợ [liner] [ ていきせん ] n tàu chợ... -
定期船の停泊所
Kinh tế [ ていきせんのていはくじょ ] bến cảng tàu chợ [berthage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期船の運賃
Mục lục 1 [ ていきせんのうんちん ] 1.1 n 1.1.1 bến cảng tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんのうんちん ] 2.1.1 cước chuyến... -
定期船会社
Kinh tế [ ていきせんがいしゃ ] công ty tàu chợ [liner company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期船約款
Mục lục 1 [ ていきせんやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんやっかん ] 2.1.1 điều khoản... -
定期船用船
Kinh tế [ ていきせんようせん ] thuê tàu chợ [liner freighting] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期船運賃
Mục lục 1 [ ていきせんうんちん ] 1.1 n 1.1.1 suất cước tàu chợ 1.1.2 cước tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんうんちん... -
定期船運賃率
Mục lục 1 [ ていきせんうんちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんうんちんりつ ] 2.1.1 suất... -
定期船輸送
Mục lục 1 [ ていきせんゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんゆそう ] 2.1.1 chuyên chở tàu chợ... -
定期船条件
Mục lục 1 [ ていきせんじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきせんじょうけん ] 2.1.1 điều... -
定期船条項
[ ていきせんじょうこう ] n điều khoản tàu chợ -
定期検査
Kỹ thuật [ ていきけんさ ] kiểm tra định kỳ [periodical inspection, regular inspection] -
定期業務
Tin học [ ていきぎょうむ ] thao tác cố định/thao tác định kỳ [fixed task/scheduled task] -
定期清算契約
[ ていきせいさんけいやく ] n hợp đồng kỳ hạn -
定期支払
Kinh tế [ ていきしはらい ] trả tiền định kỳ [periodical payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.