Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実時間

Mục lục

Kỹ thuật

[ じつじかん ]

thời gian thực [actual time, real time]

Tin học

[ じつじかん ]

thời gian thực [real time]
Explanation: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実時間演算

    Tin học [ じつじかんえんざん ] tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)]
  • [ たから ] n bảo
  • 宝くじ

    [ たからくじ ] n vé số/xổ số デイリー宝くじ: xổ số hàng ngày 宝くじが当たったら、車を買う: nếu trúng xổ số...
  • 宝くじ券

    [ たからくじけん ] n vé số
  • 宝塔

    [ ほうとう ] n bảo tháp
  • 宝庫

    Mục lục 1 [ ほうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho tàng 1.1.2 bảo tàng [ ほうこ ] n kho tàng bảo tàng
  • 宝剣

    [ ほうけん ] n bảo kiếm
  • 宝石

    Mục lục 1 [ ほうせき ] 1.1 n 1.1.1 ngọc 1.1.2 đá quý 1.1.3 bảo thạch [ ほうせき ] n ngọc đá quý bảo thạch
  • 宝石工

    [ ほうせきこう ] n thợ bạc
  • 宝石類

    [ ほうせきるい ] n đồ châu báu
  • 宝石貴金属

    [ ほうせきききんぞく ] n ngọc ngà châu báu
  • 宝玉

    [ ほうぎょく ] n đá quí/châu ngọc
  • 宝物

    Mục lục 1 [ たからもの ] 1.1 n 1.1.1 vật quý giá/báu vật 1.1.2 bảo tàng 2 [ ほうもつ ] 2.1 n 2.1.1 bảo vật/vật quý 2.1.2...
  • [ きゃく ] n người khách/khách 客を招く: chiêu đãi khách 電車の客: khách đi xe
  • 客好きな

    [ きゃくすきな ] n mến khách
  • 客室

    Mục lục 1 [ きゃくしつ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng...
  • 客席

    [ きゃくせき ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:...
  • 客年

    [ かくねん ] n năm ngoái
  • 客観

    [ きゃっかん ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan
  • 客観的

    [ きゃっかんてき ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top