- Từ điển Nhật - Việt
客観的な障碍
Xem thêm các từ khác
-
客車
[ きゃくしゃ ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để... -
客船
Mục lục 1 [ きゃくせん ] 1.1 n 1.1.1 thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách 1.1.2 tàu du lịch [ きゃくせん ] n thuyền chở... -
客間
[ きゃくま ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:... -
客扱い
[ きゃくあつかい ] n lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách 丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự 私が貴国に滞在中,... -
宣布
Mục lục 1 [ せんぷ ] 1.1 n 1.1.1 tuyên bố 1.1.2 tuyên [ せんぷ ] n tuyên bố tuyên -
宣伝
[ せんでん ] n sự tuyên truyền/thông tin tuyên truyền/sự công khai -
宣伝する
[ せんでん ] vs tuyên truyền/công khai -
宣伝ビラ
[ せんでんビラ ] n truyền đơn -
宣告
Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn 1.1.2 tuyên cáo 1.1.3 sự tuyên án/lời phán quyết/sự công bố [ せんこく ] n... -
宣告する
Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên án/phán quyết/công bố 2 [ せんこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phán xử 2.1.2 lên án [ せんこく... -
宣言
Mục lục 1 [ せんげん ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố 2 Kinh tế 2.1 [ せんげん ] 2.1.1... -
宣言型マクロ命令
Tin học [ せんげんけいマクロめいれい ] vĩ lệnh khai báo [declarative macro instruction] -
宣言する
[ せんげん ] vs thông báo/công bố/ tuyên bố -
宣言子
Tin học [ せんげんし ] bộ khai báo [declarator] -
宣言完結文
Tin học [ せんげんかんけつぶん ] câu khai báo [declarative sentence] -
宣言形言語
Tin học [ せんげんがたげんご ] ngôn ngữ khai báo [declarative language] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng... -
宣言部分
Tin học [ せんげんぶぶん ] kiểu khai báo [declaratives] -
宣言済み具象構文
Tin học [ せんげんずみぐしょうこうぶん ] cú pháp thống nhất đã khai báo [declared concrete syntax] -
宣言書
[ せんげんしょ ] n bản tuyên ngôn -
宣誓
Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 lời tuyên thệ/tuyên thệ 1.1.2 lời tuyên bố 1.1.3 lời thề/sự tuyên bố bỏ/sự thề bỏ/...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.