- Từ điển Nhật - Việt
宴会
Mục lục |
[ えんかい ]
n
yến tiệc
yến
tiệc mặn
liên hoan
đám tiệc
cỗ bàn
buổi tiệc
bữa tiệc/tiệc tùng/tiệc chiêu đãi/tiệc
- 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場: hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel
- 豪華な宴会(料理が): bữa tiệc thịnh soạn
- お祝いの宴会: bữa tiệc chúc mừng
- ホテルの宴会: bữa tiệc ở khách sạn
- ビュッフェ式の宴会: tiệc đứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
宴会が終わる
[ えんかいがおわる ] n mãn tiệc -
宴会を開く
[ えんかいをひらく ] n thết tiệc -
家
Mục lục 1 [ いえ ] 1.1 n 1.1.1 nhà 1.1.2 gia đình 2 [ うち ] 2.1 n 2.1.1 nhà ở 3 [ け ] 3.1 suf 3.1.1 nhà/nhà cửa/gia đình/gia tộc... -
家にいる
[ いえにいる ] suf ở nhà -
家に入る
[ いえにはいる ] suf vào nhà -
家の土台
[ いえのどだい ] suf nền nhà -
家の前
[ いえのまえ ] suf trước nhà -
家へ帰る
[ いえへかえる ] suf về nhà -
家宝
[ かほう ] n gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật gia bảo 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね:... -
家宅
[ かたく ] n nhà ở 家宅捜査: tìm nhà ở 家宅侵入警報装置を設置している: lắp đặt thiết bị báo động khi có sự... -
家宅捜索
[ かたくそうさく ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 家宅捜索して盗品を探す: khám nhà để tìm đồ ăn cắp -
家宅捜査
[ かたくそうさ ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 盗品を探すために家宅捜査する: khám nhà để tìm đồ ăn cắp 容疑者の家宅捜査をする:... -
家屋
Mục lục 1 [ かおく ] 1.1 suf 1.1.1 nhà cửa 1.1.2 địa ốc 1.2 n 1.2.1 nhà ở/nhà/căn nhà [ かおく ] suf nhà cửa địa ốc n nhà... -
家屋の火災
[ かおくのかさい ] n cháy nhà -
家中
[ かちゅう ] n cả nhà -
家主
[ やぬし ] n chủ nhà/chủ đất/gia chủ -
家庭
[ かてい ] n gia đình ペットを欲しがっている家庭: gia đình muốn nuôi vật nuôi -
家庭の事情
[ かていのじじょう ] n gia cảnh -
家庭の規則
[ かていのきそく ] n gia pháp -
家庭用
Tin học [ かていよう ] sử dụng trong gia đình [for home (vs. business) use/residential use/family use]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.